Đối đầu Future FC vs Al-Ittihad Alexandria, 01h00 ngày 13/8
Kết quả Future FC vs Al-Ittihad Alexandria
Đối đầu Future FC vs Al-Ittihad Alexandria
Phong độ Future FC gần đây
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Future FC vs Al-Ittihad Alexandria
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Future FC vs Al-Ittihad Alexandria trước đây
-
12/03/2024Al-Ittihad Alexandria0 - 0Future FC0 - 0D
-
07/04/2023Al-Ittihad Alexandria0 - 1Future FC0 - 0W
-
08/12/2022Future FC1 - 0Al-Ittihad Alexandria1 - 0W
-
17/05/2022Future FC4 - 3Al-Ittihad Alexandria3 - 0W
-
30/10/2021Al-Ittihad Alexandria3 - 2Future FC1 - 1L
-
08/01/2024Future FC0 - 1Al-Ittihad Alexandria0 - 0L
-
31/01/2022Future FC1 - 2Al-Ittihad Alexandria1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Future FC vs Al-Ittihad Alexandria
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Al-Ittihad Alexandria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Al-Ittihad Alexandria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 5 | 3 | 1 | 1 |
Egypt League Cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Al-Ittihad Alexandria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Future FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Future FC (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Future FC thắng
Bại: là số trận Future FC thua
Thắng: là số trận Future FC thắng
Bại: là số trận Future FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Future FC và Al-Ittihad Alexandria trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 32 | 27 | 3 | 2 | 73 | 25 | 48 | 84 | T T T T T T |
2 | Pyramids FC | 33 | 23 | 7 | 3 | 61 | 27 | 34 | 76 | B B H H T T |
3 | Zamalek | 32 | 17 | 7 | 8 | 50 | 32 | 18 | 58 | T H B T T T |
4 | Al Masry | 32 | 15 | 7 | 10 | 39 | 38 | 1 | 52 | T T T H B B |
5 | Future FC | 32 | 13 | 11 | 8 | 37 | 26 | 11 | 50 | T T T B T B |
6 | Smouha SC | 32 | 13 | 9 | 10 | 36 | 35 | 1 | 48 | B T T B T B |
7 | ZED FC | 32 | 12 | 11 | 9 | 45 | 33 | 12 | 47 | B T T B B B |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 32 | 12 | 9 | 11 | 49 | 39 | 10 | 45 | B T H T B H |
9 | Enppi | 32 | 11 | 10 | 11 | 37 | 36 | 1 | 43 | H H B B H B |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 32 | 9 | 13 | 10 | 29 | 39 | -10 | 40 | B H H B H H |
11 | Talaea EI-Gaish | 33 | 9 | 12 | 12 | 27 | 39 | -12 | 39 | H B B H T B |
12 | NBE SC | 32 | 9 | 7 | 16 | 46 | 45 | 1 | 34 | T T T B H B |
13 | El Gounah | 32 | 7 | 12 | 13 | 29 | 43 | -14 | 33 | B B B H H B |
14 | Ismaily | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 40 | -8 | 32 | T B B B H B |
15 | Pharco | 32 | 6 | 13 | 13 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B H T H H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 32 | 7 | 6 | 19 | 28 | 61 | -33 | 27 | H B B H B T |
17 | El Mokawloon El Arab | 32 | 5 | 10 | 17 | 31 | 55 | -24 | 25 | H B H T H B |
18 | El Daklyeh | 32 | 3 | 10 | 19 | 17 | 42 | -25 | 19 | T H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: