Đối đầu Pharco vs Al-Ittihad Alexandria, 22h00 ngày 01/11
Kết quả Pharco vs Al-Ittihad Alexandria
Đối đầu Pharco vs Al-Ittihad Alexandria
Phong độ Pharco gần đây
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Pharco vs Al-Ittihad Alexandria
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pharco vs Al-Ittihad Alexandria trước đây
-
24/06/2024Pharco1 - 0Al-Ittihad Alexandria1 - 0W
-
27/12/2023Al-Ittihad Alexandria3 - 1Pharco2 - 0L
-
11/04/2023Pharco3 - 2Al-Ittihad Alexandria1 - 0W
-
15/12/2022Al-Ittihad Alexandria1 - 0Pharco0 - 0L
-
28/06/2022Pharco0 - 1Al-Ittihad Alexandria0 - 1L
-
25/11/2021Al-Ittihad Alexandria1 - 2Pharco1 - 1W
-
21/03/2023Al-Ittihad Alexandria2 - 2Pharco0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Pharco vs Al-Ittihad Alexandria
- Thống kê lịch sử đối đầu Pharco vs Al-Ittihad Alexandria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pharco vs Al-Ittihad Alexandria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 6 | 3 | 0 | 3 |
Egypt League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pharco vs Al-Ittihad Alexandria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pharco (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Pharco (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pharco thắng
Bại: là số trận Pharco thua
Thắng: là số trận Pharco thắng
Bại: là số trận Pharco thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pharco và Al-Ittihad Alexandria trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Smouha SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Al Masry | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | El Gounah | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ZED FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Future FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | NBE SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Zamalek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Ismaily | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Al Ahly SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Haras El Hedoud | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
18 | Talaea EI-Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: