Đối đầu Al Masry vs ZED FC, 21h30 ngày 14/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ai Cập 2024-2025: Al Masry vs ZED FC

  • Giải đấu: VĐQG Ai Cập
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 14/8/2024 21:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al Masry vs ZED FC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al Masry vs ZED FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs ZED FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs ZED FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ai Cập 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs ZED FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al Masry (sân nhà) 1 0 1 0
Al Masry (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Masry thắng
Bại: là số trận Al Masry thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al MasryZED FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Ahly SC 32 27 3 2 73 25 48 84 T T T T T T
2 Pyramids FC 33 23 7 3 61 27 34 76 B B H H T T
3 Zamalek 32 17 7 8 50 32 18 58 T H B T T T
4 Al Masry 32 15 7 10 39 38 1 52 T T T H B B
5 Future FC 33 13 12 8 38 27 11 51 T T B T B H
6 Smouha SC 33 14 9 10 37 35 2 51 T T B T B T
7 ZED FC 32 12 11 9 45 33 12 47 B T T B B B
8 Ceramica Cleopatra FC 33 12 9 12 49 40 9 45 T H T B H B
9 Enppi 32 11 10 11 37 36 1 43 H H B B H B
10 Al-Ittihad Alexandria 33 9 14 10 30 40 -10 41 H H B H H H
11 Talaea EI-Gaish 33 9 12 12 27 39 -12 39 H B B H T B
12 NBE SC 32 9 7 16 46 45 1 34 T T T B H B
13 El Gounah 32 7 12 13 29 43 -14 33 B B B H H B
14 Ismaily 32 7 11 14 32 40 -8 32 T B B B H B
15 Pharco 32 6 13 13 32 43 -11 31 T B H T H H
16 Baladiyet El Mahallah 32 7 6 19 28 61 -33 27 H B B H B T
17 El Mokawloon El Arab 32 5 10 17 31 55 -24 25 H B H T H B
18 El Daklyeh 32 3 10 19 17 42 -25 19 T H B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: