Đối đầu Future FC vs Al Masry, 22h59 ngày 26/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ai Cập 2024-2025: Future FC vs Al Masry

  • Giải đấu: VĐQG Ai Cập
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 26/5/2024 22:59
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Future FC vs Al Masry trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Future FC vs Al Masry

- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Al Masry: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 3 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Al Masry: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ai Cập 5 2 2 1
Egypt League Cup 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Future FC vs Al Masry: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Future FC (sân nhà) 2 0 2 0
Future FC (sân khách) 5 3 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Future FC thắng
Bại: là số trận Future FC thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Future FCAl Masry trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pyramids FC 21 15 5 1 33 14 19 50 T T T T T T
2 Al Masry 23 11 5 7 32 31 1 38 T T T B B H
3 ZED FC 23 9 10 4 30 20 10 37 T T T B T H
4 Enppi 24 10 6 8 29 22 7 36 B B T B H T
5 Al-Ittihad Alexandria 24 9 9 6 28 30 -2 36 B T B T B H
6 Smouha SC 23 9 8 6 24 20 4 35 T T T B T H
7 Ceramica Cleopatra FC 23 9 7 7 37 27 10 34 H T T B T B
8 Al Ahly SC 15 10 3 2 35 16 19 33 T B T T T T
9 Future FC 22 7 10 5 22 18 4 31 H H B H T H
10 Talaea EI-Gaish 22 7 9 6 18 17 1 30 T H B B H H
11 El Gounah 23 7 9 7 25 31 -6 30 B T B B H H
12 Ismaily 24 6 8 10 23 27 -4 26 H B T T H B
13 Zamalek 16 7 4 5 24 16 8 25 B T T T B H
14 NBE SC 24 6 4 14 32 38 -6 22 B B B H T B
15 Baladiyet El Mahallah 23 6 4 13 24 45 -21 22 B B B B B T
16 Pharco 23 4 9 10 22 32 -10 21 H B T T H H
17 El Mokawloon El Arab 23 3 7 13 19 36 -17 16 B B T B H B
18 El Daklyeh 24 2 9 13 10 27 -17 15 B B B H B T

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: