Đối đầu Al Masry vs Enppi, 00h00 ngày 28/1
Kết quả Al Masry vs Enppi
Đối đầu Al Masry vs Enppi
Phong độ Al Masry gần đây
Phong độ Enppi gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Al Masry vs Enppi
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/1/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Masry vs Enppi trước đây
-
20/05/2024Al Masry0 - 0Enppi0 - 0D
-
01/12/2023Enppi1 - 2Al Masry0 - 1W
-
28/02/2023Enppi1 - 2Al Masry0 - 1W
-
29/10/2022Al Masry2 - 0Enppi0 - 0W
-
30/07/2022Al Masry1 - 1Enppi1 - 0D
-
03/03/2022Al Masry2 - 2Enppi1 - 2D
-
24/08/2021Al Masry1 - 3Enppi0 - 1L
-
14/03/2021Enppi1 - 1Al Masry0 - 0D
-
06/09/2020Al Masry1 - 1Enppi0 - 1D
-
17/12/2019Enppi1 - 0Al Masry0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Masry vs Enppi
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs Enppi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs Enppi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs Enppi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Masry (sân nhà) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Al Masry (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Masry thắng
Bại: là số trận Al Masry thua
Thắng: là số trận Al Masry thắng
Bại: là số trận Al Masry thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Masry và Enppi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
3 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
4 | Zamalek | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 17 | T H H T T B |
5 | Al Masry | 9 | 4 | 3 | 2 | 7 | 5 | 2 | 15 | T H B H T B |
6 | NBE SC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | H T B T T T |
7 | ZED FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 13 | T T H H T B |
8 | Petrojet | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | B T T H H T |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 13 | H H B B H T |
10 | Pharco | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B T B H H |
11 | Talaea EI-Gaish | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B H B B T H |
12 | Ismaily | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H H B T B |
13 | Haras El Hedoud | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | B H H T B T |
14 | Future FC | 9 | 1 | 5 | 3 | 3 | 7 | -4 | 8 | B B H H B T |
15 | Smouha SC | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | H T B B B B |
17 | Enppi | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B H H H B |
18 | El Gounah | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 7 | -5 | 6 | H T B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: