Đối đầu Al Masry vs Ceramica Cleopatra FC, 22h59 ngày 23/6
Kết quả Al Masry vs Ceramica Cleopatra FC
Đối đầu Al Masry vs Ceramica Cleopatra FC
Phong độ Al Masry gần đây
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Al Masry vs Ceramica Cleopatra FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Masry vs Ceramica Cleopatra FC trước đây
-
14/04/2024Ceramica Cleopatra FC1 - 1Al Masry0 - 0D
-
12/02/2023Ceramica Cleopatra FC3 - 0Al Masry1 - 0L
-
19/10/2022Al Masry0 - 3Ceramica Cleopatra FC0 - 2L
-
22/07/2022Ceramica Cleopatra FC1 - 4Al Masry1 - 2W
-
17/02/2022Al Masry1 - 1Ceramica Cleopatra FC1 - 1D
-
17/06/2021Ceramica Cleopatra FC1 - 2Al Masry0 - 1W
-
26/02/2021Al Masry2 - 2Ceramica Cleopatra FC2 - 2D
-
23/07/2023Al Masry1 - 4Ceramica Cleopatra FC0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Al Masry vs Ceramica Cleopatra FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs Ceramica Cleopatra FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs Ceramica Cleopatra FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 7 | 2 | 3 | 2 |
Egypt League Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs Ceramica Cleopatra FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Masry (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Al Masry (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Masry thắng
Bại: là số trận Al Masry thua
Thắng: là số trận Al Masry thắng
Bại: là số trận Al Masry thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Masry và Ceramica Cleopatra FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 24 | 18 | 5 | 1 | 39 | 14 | 25 | 59 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 18 | 13 | 3 | 2 | 40 | 18 | 22 | 42 | T T T T T T |
3 | Al Masry | 25 | 12 | 6 | 7 | 34 | 32 | 2 | 42 | T B B H H T |
4 | Enppi | 26 | 11 | 7 | 8 | 32 | 24 | 8 | 40 | T B H T H T |
5 | Smouha SC | 26 | 10 | 9 | 7 | 29 | 27 | 2 | 39 | B T H B T H |
6 | ZED FC | 24 | 9 | 11 | 4 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T B T H H |
7 | Future FC | 25 | 9 | 11 | 5 | 26 | 19 | 7 | 38 | H T H H T T |
8 | Al-Ittihad Alexandria | 26 | 9 | 9 | 8 | 28 | 33 | -5 | 36 | B T B H B B |
9 | Zamalek | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 19 | 12 | 34 | B H T T B T |
10 | Ceramica Cleopatra FC | 25 | 9 | 7 | 9 | 38 | 30 | 8 | 34 | T B T B B B |
11 | Talaea EI-Gaish | 25 | 8 | 10 | 7 | 22 | 22 | 0 | 34 | B H H T B H |
12 | El Gounah | 27 | 7 | 10 | 10 | 27 | 37 | -10 | 31 | H H B B H B |
13 | Ismaily | 26 | 6 | 10 | 10 | 27 | 31 | -4 | 28 | T T H B H H |
14 | NBE SC | 26 | 6 | 6 | 14 | 35 | 41 | -6 | 24 | B H T B H H |
15 | Pharco | 26 | 4 | 10 | 12 | 25 | 38 | -13 | 22 | T H H B H B |
16 | Baladiyet El Mahallah | 25 | 6 | 4 | 15 | 24 | 48 | -24 | 22 | B B B T B B |
17 | El Mokawloon El Arab | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 37 | -15 | 19 | B T B H B T |
18 | El Daklyeh | 26 | 2 | 9 | 15 | 13 | 32 | -19 | 15 | B H B T B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: