Đối đầu Pyramids FC vs Al Masry, 02h30 ngày 13/3
Kết quả Pyramids FC vs Al Masry
Đối đầu Pyramids FC vs Al Masry
Phong độ Pyramids FC gần đây
Phong độ Al Masry gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Pyramids FC vs Al Masry
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/3/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Al Masry trước đây
-
02/12/2024Al Masry1 - 0Pyramids FC0 - 0L
-
11/05/2024Al Masry0 - 1Pyramids FC0 - 0W
-
27/10/2023Al Masry2 - 3Pyramids FC0 - 1W
-
23/02/2023Al Masry0 - 0Pyramids FC0 - 0D
-
23/10/2022Pyramids FC0 - 0Al Masry0 - 0D
-
29/05/2022Pyramids FC3 - 1Al Masry0 - 0W
-
28/08/2024Al Masry1 - 1Pyramids FC0 - 1D
-
02/02/2024Al Masry3 - 1Pyramids FC1 - 0L
-
20/01/2022Pyramids FC0 - 1Al Masry0 - 0L
-
27/10/2023Pyramids FC3 - 2Al Masry1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pyramids FC vs Al Masry
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Al Masry: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Al Masry: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 6 | 3 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 1 | 0 |
Egypt League Cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Ai Cập | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyramids FC vs Al Masry: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyramids FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Pyramids FC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pyramids FC thắng
Bại: là số trận Pyramids FC thua
Thắng: là số trận Pyramids FC thắng
Bại: là số trận Pyramids FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pyramids FC và Al Masry trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 24 | T |
2 | Talaea EI-Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | |
3 | El Gounah | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 20 | T |
4 | Smouha SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 20 | B |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 18 | B |
6 | Ghazl El Mahallah | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 17 | B |
7 | Future FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 13 | T |
8 | Ismaily | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | |
9 | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 |
Relegation
Cập nhật: