Đối đầu Al Ahly SC vs Future FC, 22h59 ngày 17/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ai Cập 2024-2025: Al Ahly SC vs Future FC

  • Giải đấu: VĐQG Ai Cập
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/8/2024 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs Future FC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al Ahly SC vs Future FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs Future FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 2 4 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs Future FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ai Cập 5 2 3 0
EGY SC 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs Future FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al Ahly SC (sân nhà) 2 1 1 0
Al Ahly SC (sân khách) 4 1 3 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Ahly SC thắng
Bại: là số trận Al Ahly SC thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Ahly SCFuture FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Ahly SC 33 27 4 2 74 26 48 85 T T T T T H
2 Pyramids FC 34 24 7 3 62 27 35 79 B H H T T T
3 Zamalek 33 17 7 9 51 35 16 58 H B T T T B
4 Al Masry 33 15 7 11 39 39 0 52 T T H B B B
5 Future FC 33 13 12 8 38 27 11 51 T T B T B H
6 Smouha SC 33 14 9 10 37 35 2 51 T T B T B T
7 ZED FC 33 13 11 9 46 33 13 50 T T B B B T
8 Ceramica Cleopatra FC 33 12 9 12 49 40 9 45 T H T B H B
9 Enppi 33 11 11 11 38 37 1 44 H B B H B H
10 Talaea EI-Gaish 34 10 12 12 30 40 -10 42 B B H T B T
11 Al-Ittihad Alexandria 33 9 14 10 30 40 -10 41 H H B H H H
12 El Gounah 33 8 12 13 31 44 -13 36 B B H H B T
13 NBE SC 33 9 8 16 46 45 1 35 T T B H B H
14 Ismaily 33 7 12 14 33 41 -8 33 B B B H B H
15 Pharco 33 6 14 13 32 43 -11 32 B H T H H H
16 Baladiyet El Mahallah 33 7 6 20 29 63 -34 27 B B H B T B
17 El Mokawloon El Arab 33 5 11 17 32 56 -24 26 B H T H B H
18 El Daklyeh 33 3 10 20 17 43 -26 19 H B B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: