Đối đầu Al Ahly SC vs Future FC, 22h59 ngày 17/8
Kết quả Al Ahly SC vs Future FC
Đối đầu Al Ahly SC vs Future FC
Phong độ Al Ahly SC gần đây
Phong độ Future FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Al Ahly SC vs Future FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs Future FC trước đây
-
17/07/2024Future FC1 - 2Al Ahly SC1 - 1W
-
03/07/2023Future FC0 - 0Al Ahly SC0 - 0D
-
17/12/2022Al Ahly SC1 - 1Future FC1 - 0D
-
13/07/2022Al Ahly SC4 - 0Future FC3 - 0W
-
27/12/2021Future FC1 - 1Al Ahly SC0 - 1D
-
29/12/2023Future FC2 - 2Al Ahly SC0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Al Ahly SC vs Future FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs Future FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs Future FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 5 | 2 | 3 | 0 |
EGY SC | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs Future FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Ahly SC (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Al Ahly SC (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Ahly SC thắng
Bại: là số trận Al Ahly SC thua
Thắng: là số trận Al Ahly SC thắng
Bại: là số trận Al Ahly SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Ahly SC và Future FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 33 | 27 | 4 | 2 | 74 | 26 | 48 | 85 | T T T T T H |
2 | Pyramids FC | 34 | 24 | 7 | 3 | 62 | 27 | 35 | 79 | B H H T T T |
3 | Zamalek | 33 | 17 | 7 | 9 | 51 | 35 | 16 | 58 | H B T T T B |
4 | Al Masry | 33 | 15 | 7 | 11 | 39 | 39 | 0 | 52 | T T H B B B |
5 | Future FC | 33 | 13 | 12 | 8 | 38 | 27 | 11 | 51 | T T B T B H |
6 | Smouha SC | 33 | 14 | 9 | 10 | 37 | 35 | 2 | 51 | T T B T B T |
7 | ZED FC | 33 | 13 | 11 | 9 | 46 | 33 | 13 | 50 | T T B B B T |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 33 | 12 | 9 | 12 | 49 | 40 | 9 | 45 | T H T B H B |
9 | Enppi | 33 | 11 | 11 | 11 | 38 | 37 | 1 | 44 | H B B H B H |
10 | Talaea EI-Gaish | 34 | 10 | 12 | 12 | 30 | 40 | -10 | 42 | B B H T B T |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 33 | 9 | 14 | 10 | 30 | 40 | -10 | 41 | H H B H H H |
12 | El Gounah | 33 | 8 | 12 | 13 | 31 | 44 | -13 | 36 | B B H H B T |
13 | NBE SC | 33 | 9 | 8 | 16 | 46 | 45 | 1 | 35 | T T B H B H |
14 | Ismaily | 33 | 7 | 12 | 14 | 33 | 41 | -8 | 33 | B B B H B H |
15 | Pharco | 33 | 6 | 14 | 13 | 32 | 43 | -11 | 32 | B H T H H H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 33 | 7 | 6 | 20 | 29 | 63 | -34 | 27 | B B H B T B |
17 | El Mokawloon El Arab | 33 | 5 | 11 | 17 | 32 | 56 | -24 | 26 | B H T H B H |
18 | El Daklyeh | 33 | 3 | 10 | 20 | 17 | 43 | -26 | 19 | H B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: