Đối đầu Al Ahly SC vs Ceramica Cleopatra FC, 00h00 ngày 24/4
Kết quả Al Ahly SC vs Ceramica Cleopatra FC
Nhận định Al Ahly vs Ceramica Cleopatra, 01h00 ngày 30/7
Đối đầu Al Ahly SC vs Ceramica Cleopatra FC
Phong độ Al Ahly SC gần đây
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Al Ahly SC vs Ceramica Cleopatra FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/7/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs Ceramica Cleopatra FC trước đây
-
26/12/2023Al Ahly SC1 - 0Ceramica Cleopatra FC0 - 0W
-
08/11/2023Ceramica Cleopatra FC1 - 2Al Ahly SC0 - 1W
-
30/05/2023Al Ahly SC1 - 0Ceramica Cleopatra FC0 - 0W
-
29/12/2022Al Ahly SC1 - 1Ceramica Cleopatra FC0 - 1D
-
30/08/2022Al Ahly SC4 - 0Ceramica Cleopatra FC1 - 0W
-
01/05/2022Ceramica Cleopatra FC1 - 1Al Ahly SC0 - 0D
-
08/08/2021Al Ahly SC4 - 0Ceramica Cleopatra FC1 - 0W
-
09/01/2021Ceramica Cleopatra FC0 - 2Al Ahly SC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Ahly SC vs Ceramica Cleopatra FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs Ceramica Cleopatra FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs Ceramica Cleopatra FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
EGY SC | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Ai Cập | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs Ceramica Cleopatra FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Ahly SC (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Al Ahly SC (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Ahly SC thắng
Bại: là số trận Al Ahly SC thua
Thắng: là số trận Al Ahly SC thắng
Bại: là số trận Al Ahly SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Ahly SC và Ceramica Cleopatra FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 15 | 9 | 5 | 1 | 22 | 10 | 12 | 32 | T H T H T T |
2 | ZED FC | 19 | 7 | 9 | 3 | 25 | 18 | 7 | 30 | H H H B T T |
3 | Enppi | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 16 | 5 | 29 | H T B H H H |
4 | Al-Ittihad Alexandria | 18 | 7 | 8 | 3 | 23 | 21 | 2 | 29 | T H T B H H |
5 | Al Masry | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 24 | 1 | 28 | T T H B B H |
6 | Future FC | 17 | 6 | 7 | 4 | 18 | 14 | 4 | 25 | H H T H T H |
7 | El Gounah | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 25 | -3 | 25 | T T B B T B |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 27 | 19 | 8 | 24 | T T B H H H |
9 | Talaea EI-Gaish | 16 | 6 | 6 | 4 | 15 | 12 | 3 | 24 | T H H H H T |
10 | Smouha SC | 17 | 5 | 7 | 5 | 14 | 17 | -3 | 22 | H H B T B B |
11 | Al Ahly SC | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 21 | H T B H T B |
12 | Zamalek | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 14 | 8 | 21 | B H T B T T |
13 | Ismaily | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H T H B H |
14 | Baladiyet El Mahallah | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 33 | -12 | 19 | B B B T B T |
15 | NBE SC | 18 | 5 | 3 | 10 | 23 | 25 | -2 | 18 | H H B T T B |
16 | Pharco | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 24 | -9 | 12 | H H T H H B |
17 | El Mokawloon El Arab | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 30 | -13 | 12 | B B H T B B |
18 | El Daklyeh | 18 | 1 | 8 | 9 | 6 | 21 | -15 | 11 | B H B B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: