Kết quả ZED FC vs Ghazl El Mahallah, 21h00 ngày 23/02
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 1.75
0.82U 1.75
1.041
2.05X
2.902
3.50Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.63O 0.5
0.55U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ZED FC vs Ghazl El Mahallah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 15
-
ZED FC vs Ghazl El Mahallah: Diễn biến chính
-
6'0-0Ahmed Fawzi
-
12'0-0Mohamed Ashraf
-
27'Maata Magassa (Assist:Ahmed El Saghiri)1-0
-
32'Maata Magassa1-0
-
51'1-0Mohamed Ashraf
-
67'1-0Ahmed Castelo
-
70'1-0Mohamed Ali Ben Hammouda
-
71'Ahmed Tarek1-0
-
80'Gamal A.1-0
-
84'1-0Yehia Zakaria
-
88'Dilson1-0
-
90'Ahmed Elkalamawy (Assist:Peter Mutumosi Zilu)2-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
ZED FC vs Ghazl El Mahallah: Số liệu thống kê
-
ZED FCGhazl El Mahallah
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng6
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
393Số đường chuyền429
-
-
74%Chuyền chính xác77%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
4Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn3
-
-
20Ném biên22
-
-
9Thử thách15
-
-
22Long pass25
-
-
97Pha tấn công113
-
-
36Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 16 | 10 | 6 | 0 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | Zamalek | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 16 | 11 | 29 | B T T H H H |
4 | Al Masry | 16 | 7 | 6 | 3 | 15 | 9 | 6 | 27 | H T H B H T |
5 | NBE SC | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 | T H H T T H |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 19 | 3 | 24 | B B H H B T |
7 | Haras El Hedoud | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T T B T H B |
8 | Pharco | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 22 | T T B B H T |
9 | Talaea EI-Gaish | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 16 | -3 | 21 | T H H T B H |
10 | ZED FC | 16 | 4 | 8 | 4 | 13 | 11 | 2 | 20 | H H H B T H |
11 | Petrojet | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | H B B H H B |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 16 | 4 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 18 | H B H T B B |
13 | Ghazl El Mahallah | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 17 | B T B T B T |
14 | Smouha SC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 17 | T B T B B B |
15 | El Gounah | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 15 | -5 | 16 | B H T B T T |
16 | Enppi | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 18 | -8 | 12 | B B H H T B |
17 | Ismaily | 16 | 2 | 5 | 9 | 6 | 19 | -13 | 11 | B B B B H B |
18 | Future FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 17 | -10 | 10 | B B H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation