Kết quả Ismaily vs Talaea EI-Gaish, 21h00 ngày 31/01
Kết quả Ismaily vs Talaea EI-Gaish
Đối đầu Ismaily vs Talaea EI-Gaish
Phong độ Ismaily gần đây
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.85O 1.75
0.91U 1.75
0.881
2.41X
2.712
3.40Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 0.5
0.65U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ismaily vs Talaea EI-Gaish
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 11
-
Ismaily vs Talaea EI-Gaish: Diễn biến chính
-
6'Marwan Hamdi (Assist:Khaled Al-Nabris)1-0
-
14'1-0Godwin Okwara Goal Disallowed
-
53'1-1
Godwin Okwara (Assist:Khaled Sotohi)
-
71'Mohamed Hassan1-1
-
80'Mohamed Naser1-1
-
82'1-1Mostafa Khawaga
-
88'1-2
Ragab Khaled Omran
-
90'1-2Mohamed Shaaban
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ismaily vs Talaea EI-Gaish: Số liệu thống kê
-
IsmailyTalaea EI-Gaish
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
372Số đường chuyền393
-
-
69%Chuyền chính xác73%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị2
-
-
1Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công21
-
-
8Đánh chặn12
-
-
26Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
15Thử thách15
-
-
15Long pass29
-
-
85Pha tấn công80
-
-
53Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
5 | NBE SC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T B T H H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
7 | Haras El Hedoud | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T T T B T |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Petrojet | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T H B B H |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 14 | 4 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 18 | H T H B H T |
11 | Pharco | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 18 | H H T T B B |
12 | Smouha SC | 14 | 5 | 2 | 7 | 12 | 18 | -6 | 17 | B T T B T B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
16 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
17 | Enppi | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B B B H H |
18 | Future FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 5 | 14 | -9 | 9 | T B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation