Kết quả Haras El Hedoud vs Future FC, 00h00 ngày 28/01
Kết quả Haras El Hedoud vs Future FC
Đối đầu Haras El Hedoud vs Future FC
Phong độ Haras El Hedoud gần đây
Phong độ Future FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/01/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.07-0.25
0.77O 2.5
2.10U 2.5
0.331
4.33X
2.632
2.10Hiệp 1+0.25
0.63-0.25
1.26O 0.5
0.65U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haras El Hedoud vs Future FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 10
-
Haras El Hedoud vs Future FC: Diễn biến chính
-
83'Fawzi El Henawy (Assist:Hazem Mohamed)1-0
-
90'1-0Mahmoud Genesh
-
90'1-0Mohamed Desouki
-
90'1-0Ali Fawzi
-
90'Mohamed Seha1-0
-
90'1-0Mohamed Amissi Penalty awarded
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Haras El Hedoud vs Future FC: Số liệu thống kê
-
Haras El HedoudFuture FC
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
350Số đường chuyền468
-
-
71%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
5Việt vị4
-
-
1Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn4
-
-
24Ném biên15
-
-
10Thử thách13
-
-
32Long pass37
-
-
81Pha tấn công90
-
-
36Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
5 | NBE SC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T B T H H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
7 | Haras El Hedoud | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T T T B T |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Pharco | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H T T B B H |
10 | Petrojet | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T H B B H |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 14 | 4 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 18 | H T H B H T |
12 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
16 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
17 | Future FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 5 | 14 | -9 | 10 | B B B H B H |
18 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation