Kết quả Haras El Hedoud vs Al Ahly SC, 21h00 ngày 26/02
Kết quả Haras El Hedoud vs Al Ahly SC
Nhận định, Soi kèo Haras El Hodood vs Al Ahly, 21h00 ngày 26/2
Đối đầu Haras El Hedoud vs Al Ahly SC
Phong độ Haras El Hedoud gần đây
Phong độ Al Ahly SC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.06-1.25
0.84O 2.25
0.83U 2.25
1.051
10.00X
4.332
1.25Hiệp 1+0.5
0.97-0.5
0.93O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haras El Hedoud vs Al Ahly SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 16
-
Haras El Hedoud vs Al Ahly SC: Diễn biến chính
-
38'Mahmoud El Zanfaly0-0
-
53'Mahmoud Mamdouh0-0
-
62'El Deghemy M.0-0
-
76'Abdelrahman Gouda0-0
-
82'Abou Gouda M.0-0
-
90'0-0Mostafa Al Aash
-
90'0-1
Achraf Bencharki (Assist:Omar Kamal)
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Haras El Hedoud vs Al Ahly SC: Số liệu thống kê
-
Haras El HedoudAl Ahly SC
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài14
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
241Số đường chuyền540
-
-
59%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị4
-
-
2Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn11
-
-
25Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách5
-
-
21Long pass15
-
-
74Pha tấn công105
-
-
44Tấn công nguy hiểm79
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 16 | 10 | 6 | 0 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | Zamalek | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 16 | 11 | 29 | B T T H H H |
4 | Al Masry | 16 | 7 | 6 | 3 | 15 | 9 | 6 | 27 | H T H B H T |
5 | NBE SC | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 | T H H T T H |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 19 | 3 | 24 | B B H H B T |
7 | Haras El Hedoud | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T T B T H B |
8 | Pharco | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 22 | T T B B H T |
9 | Talaea EI-Gaish | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 16 | -3 | 21 | T H H T B H |
10 | ZED FC | 16 | 4 | 8 | 4 | 13 | 11 | 2 | 20 | H H H B T H |
11 | Petrojet | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | H B B H H B |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 16 | 4 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 18 | H B H T B B |
13 | Ghazl El Mahallah | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 17 | B T B T B T |
14 | Smouha SC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 17 | T B T B B B |
15 | El Gounah | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 15 | -5 | 16 | B H T B T T |
16 | Enppi | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 18 | -8 | 12 | B B H H T B |
17 | Ismaily | 16 | 2 | 5 | 9 | 6 | 19 | -13 | 11 | B B B B H B |
18 | Future FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 17 | -10 | 10 | B B H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation