Kết quả Ghazl El Mahallah vs Enppi, 21h00 ngày 28/02
Kết quả Ghazl El Mahallah vs Enppi
Đối đầu Ghazl El Mahallah vs Enppi
Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây
Phong độ Enppi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.00O 1.75
0.94U 1.75
0.901
2.30X
2.622
3.30Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.65O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ghazl El Mahallah vs Enppi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 16
-
Ghazl El Mahallah vs Enppi: Diễn biến chính
-
3'0-0Ahmed Sabeha
-
9'0-0Ahmed Khalil Hussein
-
22'Mohamed Ali Ben Hammouda (Assist:Yehia Zakaria)1-0
-
32'Mory Toure1-0
-
45'Abdo Yehia (Assist:Amr El Gazar)2-0
-
80'Ahmed Fawzi (Assist:Ahmed Castelo)3-0
-
88'3-0Ahmed Nader Hawash Penalty awarded
-
90'3-0Ahmed Nader Hawash
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ghazl El Mahallah vs Enppi: Số liệu thống kê
-
Ghazl El MahallahEnppi
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
399Số đường chuyền292
-
-
77%Chuyền chính xác70%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn1
-
-
18Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách12
-
-
27Long pass32
-
-
71Pha tấn công90
-
-
52Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 16 | 10 | 6 | 0 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | Zamalek | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 16 | 11 | 29 | B T T H H H |
4 | Al Masry | 16 | 7 | 6 | 3 | 15 | 9 | 6 | 27 | H T H B H T |
5 | NBE SC | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 | T H H T T H |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 19 | 3 | 24 | B B H H B T |
7 | Haras El Hedoud | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T T B T H B |
8 | Pharco | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 22 | T T B B H T |
9 | Talaea EI-Gaish | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 16 | -3 | 21 | T H H T B H |
10 | ZED FC | 16 | 4 | 8 | 4 | 13 | 11 | 2 | 20 | H H H B T H |
11 | Petrojet | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | H B B H H B |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 16 | 4 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 18 | H B H T B B |
13 | Ghazl El Mahallah | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 17 | B T B T B T |
14 | Smouha SC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 17 | T B T B B B |
15 | El Gounah | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 15 | -5 | 16 | B H T B T T |
16 | Enppi | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 18 | -8 | 12 | B B H H T B |
17 | Ismaily | 16 | 2 | 5 | 9 | 6 | 19 | -13 | 11 | B B B B H B |
18 | Future FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 17 | -10 | 10 | B B H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation