Kết quả Al Ahly SC vs Ceramica Cleopatra FC, 01h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 1

  • Al Ahly SC vs Ceramica Cleopatra FC: Diễn biến chính

  • 4'
    Hussein El Shahat goal 
    1-0
  • 22'
    1-0
    Abdelrahman Body Penalty awarded
  • 24'
    1-1
    goal Ahmed Belhadji
  • 33'
    1-1
    Fagrie Lakay
  • 33'
    Rabia Ramy
    1-1
  • 34'
    Taher Mohamed
    1-1
  • 45'
    Wessam Ali goal 
    2-1
  • 46'
    Wessam Ali (Assist:Taher Mohamed) goal 
    3-1
  • 60'
    Hussein El Shahat (Assist:Emam Ashour) goal 
    4-1
  • 62'
    4-1
    Ahmed Belhadji
  • 72'
    Taher Mohamed (Assist:Wessam Ali) goal 
    5-1
  • 74'
    Taher Mohamed Goal confirmed
    5-1
  • 79'
    5-1
    Ahmed Ramadan Mohamed
  • 79'
    5-2
    goal Ahmed Kendouci (Assist:Islam Issa)
  • 81'
    5-2
    Ragab Nabil Goal awarded
  • BXH VĐQG Ai Cập
  • BXH bóng đá Philippines mới nhất
  • Al Ahly SC vs Ceramica Cleopatra FC: Số liệu thống kê

  • Al Ahly SC
    Ceramica Cleopatra FC
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 374
    Số đường chuyền
    437
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 39
    Long pass
    17
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •