Kết quả Pyramids FC vs Ghazl El Mahallah, 21h00 ngày 15/01
Kết quả Pyramids FC vs Ghazl El Mahallah
Đối đầu Pyramids FC vs Ghazl El Mahallah
Phong độ Pyramids FC gần đây
Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/01/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.94O 2.25
0.79U 2.25
1.051
1.36X
4.202
7.00Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pyramids FC vs Ghazl El Mahallah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 8
-
Pyramids FC vs Ghazl El Mahallah: Diễn biến chính
-
34'Ali Gabr (Assist:Walid El Karti)1-0
-
45'1-0Ahmed Hakam
-
51'Ibrahim Adel2-0
-
84'Fiston Mayele (Assist:Sodiq Ougola)3-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Pyramids FC vs Ghazl El Mahallah: Số liệu thống kê
-
Pyramids FCGhazl El Mahallah
-
8Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
24Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
16Sút ra ngoài7
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
684Số đường chuyền257
-
-
90%Chuyền chính xác67%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
0Cứu thua4
-
-
5Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn1
-
-
22Ném biên9
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách6
-
-
41Long pass27
-
-
78Pha tấn công49
-
-
65Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 3 | 10 | 18 | H H T H T T |
2 | Zamalek | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | B T H H T T |
3 | Pyramids FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 17 | T B H T T T |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 15 | T T H B H T |
6 | ZED FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | H T T H H T |
7 | NBE SC | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | B H T B T T |
8 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
9 | Pharco | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | T T B B T B |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | H B H H B B |
11 | Smouha SC | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 8 | H H B B B T |
12 | Talaea EI-Gaish | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | H T B H B B |
13 | Ghazl El Mahallah | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 8 | T B H T B B |
14 | Enppi | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H H H |
15 | Ismaily | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B H H H B |
16 | Haras El Hedoud | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 6 | H B H H T B |
17 | El Gounah | 8 | 1 | 3 | 4 | 1 | 5 | -4 | 6 | B H T B B B |
18 | Future FC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | -5 | 5 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation