Kết quả Petrojet vs El Gounah, 01h00 ngày 27/12
Kết quả Petrojet vs El Gounah
Đối đầu Petrojet vs El Gounah
Phong độ Petrojet gần đây
Phong độ El Gounah gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/12/202401:00
-
Petrojet1El Gounah 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.00O 1.75
0.88U 1.75
0.961
2.20X
2.702
3.80Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.62O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petrojet vs El Gounah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 6
-
Petrojet vs El Gounah: Diễn biến chính
-
74'0-0Ali El Zahdi
-
89'0-0Favour Akem
-
90'Reda A. (Assist:Gabriel Chukwudi)1-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Petrojet vs El Gounah: Số liệu thống kê
-
PetrojetEl Gounah
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài8
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
481Số đường chuyền286
-
-
73%Chuyền chính xác56%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn0
-
-
24Ném biên28
-
-
10Thử thách6
-
-
40Long pass29
-
-
152Pha tấn công116
-
-
109Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 3 | 10 | 18 | H H T H T T |
2 | Zamalek | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | B T H H T T |
3 | Pyramids FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 17 | T B H T T T |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 15 | T T H B H T |
6 | ZED FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | H T T H H T |
7 | NBE SC | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | B H T B T T |
8 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
9 | Pharco | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | T T B B T B |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | H B H H B B |
11 | Smouha SC | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 8 | H H B B B T |
12 | Talaea EI-Gaish | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | H T B H B B |
13 | Ghazl El Mahallah | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 8 | T B H T B B |
14 | Enppi | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H H H |
15 | Ismaily | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B H H H B |
16 | Haras El Hedoud | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 6 | H B H H T B |
17 | El Gounah | 8 | 1 | 3 | 4 | 1 | 5 | -4 | 6 | B H T B B B |
18 | Future FC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | -5 | 5 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation