Kết quả Al Ahly SC vs El Gounah, 00h00 ngày 16/01
Kết quả Al Ahly SC vs El Gounah
Nhận định, Soi kèo Al Ahly vs El Gouna, 00h00 ngày 16/1
Đối đầu Al Ahly SC vs El Gounah
Phong độ Al Ahly SC gần đây
Phong độ El Gounah gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/01/202500:00
-
Al Ahly SC 12El Gounah 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.81+1.5
1.05O 2.5
1.00U 2.5
0.841
1.22X
5.002
11.00Hiệp 1-0.75
1.07+0.75
0.83O 1
0.93U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Ahly SC vs El Gounah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 8
-
Al Ahly SC vs El Gounah: Diễn biến chính
-
12'0-0Tolulope Ojo
-
63'Emam Ashour (Assist:Mohamed Magdy Afsha)1-0
-
70'Karim Nedved1-0
-
90'Emam Ashour (Assist:Karim El Debes)2-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al Ahly SC vs El Gounah: Số liệu thống kê
-
Al Ahly SCEl Gounah
-
8Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
477Số đường chuyền329
-
-
83%Chuyền chính xác78%
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công5
-
-
5Đánh chặn7
-
-
25Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
13Thử thách11
-
-
26Long pass34
-
-
101Pha tấn công104
-
-
47Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Zamalek | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 20 | H H T T B T |
3 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 18 | H B H T B T |
6 | Petrojet | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | T T H H T T |
7 | NBE SC | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T T T B |
8 | ZED FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T B B |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 13 | H H B B H T |
10 | Haras El Hedoud | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H T B T T |
11 | Pharco | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B T B H H |
12 | Talaea EI-Gaish | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B H B B T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H H B T B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | H T B B B B |
17 | Enppi | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H H H B B |
18 | El Gounah | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 11 | -8 | 6 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation