Kết quả Al-Wehda vs Al-Taawon, 21h00 ngày 29/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 22

  • Al-Wehda vs Al-Taawon: Diễn biến chính

  • 20'
    Odion Jude Ighalo goal 
    1-0
  • 23'
    Odion Jude Ighalo Goal awarded
    1-0
  • 28'
    1-1
    goal Musa Barrow (Assist:Mohammed Al Kuwaykibi)
  • 35'
    Faycal Fajr (Assist:Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki) goal 
    2-1
  • 45'
    2-2
    goal Mateus dos Santos Castro (Assist:Musa Barrow)
  • 46'
    Abdullah Fareed Al Hafith  
    Jawad El Yamiq  
    2-2
  • 46'
    Abdulelah Al-Bukhari  
    Islam Hawsawi  
    2-2
  • 47'
    2-2
    Abdulmalik Al-Oyayari Red card cancelled
  • 48'
    2-2
    Abdulmalik Al-Oyayari
  • 51'
    2-2
     Ahmed Saleh Bahusayn
     Cristian Guanca
  • 56'
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    2-2
  • 61'
    Waleed Rashid Bakshween  
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki  
    2-2
  • 67'
    Yahya Mahdi Naji  
    Vito van Crooij  
    2-2
  • 70'
    2-2
     Mohammed Mahzari
     Fahad Al Abdulrazzaq
  • 71'
    Craig Goodwin Penalty awarded
    2-2
  • 74'
    Odion Jude Ighalo goal 
    3-2
  • 86'
    3-3
    goal Mateus dos Santos Castro (Assist:Flavio Medeiros da Silva)
  • 90'
    3-3
     Waheb Saleh
     Mohammed Al Kuwaykibi
  • 90'
    Azzam Al-Bishi  
    Odion Jude Ighalo  
    3-3
  • Al-Wehda vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Wehda4-2-3-1
    1
    Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
    27
    Islam Hawsawi
    6
    Oscar Duarte
    5
    Jawad El Yamiq
    22
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    76
    Faycal Fajr
    87
    Anselmo de Moraes
    7
    Vito van Crooij
    88
    Ala Al-Hajji
    23
    Craig Goodwin
    9
    Odion Jude Ighalo
    22
    Mohammed Al Kuwaykibi
    16
    Mateus dos Santos Castro
    19
    Cristian Guanca
    99
    Musa Barrow
    18
    Aschraf El Mahdioui
    24
    Flavio Medeiros da Silva
    15
    Abdulmalik Al-Oyayari
    4
    Andrei Girotto
    23
    Waleed Al-Ahmed
    11
    Fahad Al Abdulrazzaq
    1
    Mailson Tenorio dos Santos
    Al-Taawon4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Abdullah Fareed Al Hafith
    3Abdulelah Al-Bukhari
    4Waleed Rashid Bakshween
    80Yahya Mahdi Naji
    15Azzam Al-Bishi
    13Abdulqaddous Attieh
    90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
    16Nawaf Al-Azizi
    20Jaber Assiri
    Ahmed Saleh Bahusayn 29
    Mohammed Mahzari 5
    Waheb Saleh 55
    Mohammed Aldhulayfi 27
    Abdulmalik Al-Shammari 9
    Awn Mutlaq Al Slaluli 93
    Nawaf Al-Rashwodi 20
    Mohammed Baker 67
    Sattam Al-Roqi 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Georgios Donis
    Pericles Chamusca
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Wehda vs Al-Taawon: Số liệu thống kê

  • Al-Wehda
    Al-Taawon
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 332
    Số đường chuyền
    476
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •