Kết quả Al-Shabab(KSA) vs Al Raed, 22h00 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 30

  • Al-Shabab(KSA) vs Al Raed: Diễn biến chính

  • 35'
    0-0
    Abdullah Al-Fahad
  • 44'
    Yannick Ferreira Carrasco
    0-0
  • 46'
    Gustavo Leonardo Cuellar Gallego  
    Riad Sharahili  
    0-0
  • 46'
    Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior  
    Nader Al-Sharari  
    0-0
  • 46'
    Husain Al Monassar  
    Nawaf Al-Sadi  
    0-0
  • 55'
    0-0
     Khalid Al Subaie
     Julio Tavares
  • 56'
    Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior (Assist:Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami) goal 
    1-0
  • 61'
    Iago Santos Card changed
    1-0
  • 62'
    Iago Santos
    1-0
  • 66'
    1-0
    Mansoor Al-Bishi
  • 68'
    1-0
     Yahya Sunbul Mubarak
     Mubarak Al-Rajeh
  • 69'
    1-0
     Firas Alghamdi
     Amir Sayoud
  • 81'
    Yannick Ferreira Carrasco (Assist:Romain Saiss) goal 
    2-0
  • 82'
    Majed Omar Kanabah  
    Musab Fahz Aljuwayr  
    2-0
  • 87'
    2-0
     Rakan Al-Dosari
     Mathias Antonsen Normann
  • 87'
    Victor Vinicius Coelho Santos  
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami  
    2-0
  • 87'
    2-0
     Abdullah Yahya Maghrahi
     Mohammed Fouzair
  • 90'
    2-0
    Mamadou Loum Ndiaye
  • 90'
    2-0
    Mamadou Loum Ndiaye
  • 90'
    2-0
    Mamadou Loum Ndiaye Card changed
  • Al-Shabab vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Shabab3-4-2-1
    1
    Mustafa Reda Malayekah
    14
    Romain Saiss
    4
    Iago Santos
    88
    Nader Al-Sharari
    24
    Moteb Al Harbi
    26
    Riad Sharahili
    55
    Musab Fahz Aljuwayr
    2
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
    23
    Yannick Ferreira Carrasco
    21
    Nawaf Al-Sadi
    20
    Habib Diallo
    17
    Julio Tavares
    7
    Amir Sayoud
    14
    Mansoor Al-Bishi
    8
    Mathias Antonsen Normann
    10
    Mohammed Fouzair
    32
    Mohammed Al-Dosari
    94
    Mubarak Al-Rajeh
    5
    Mamadou Loum Ndiaye
    19
    Abdullah Al-Fahad
    28
    Hamad Al-Jayzani
    1
    Andre Luiz Moreira
    Al Raed5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Husain Al Monassar
    6Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
    13Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
    12Majed Omar Kanabah
    31Victor Vinicius Coelho Santos
    22Fawaz Al Qarni
    16Hussain Al-Sabiyani
    19Mohammed Issa Al-Yami
    8Fahd Al Muwallad
    Khalid Al Subaie 24
    Yahya Sunbul Mubarak 45
    Firas Alghamdi 49
    Abdullah Yahya Maghrahi 6
    Rakan Al-Dosari 20
    Ahmad Al-Harbi 23
    Bander Whaeshi 2
    Nayef Abdullah Hazazi 18
    Saud Al Dosari 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Biscan
    Igor Jovicevic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Shabab(KSA) vs Al Raed: Số liệu thống kê

  • Al-Shabab(KSA)
    Al Raed
  • 10
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 494
    Số đường chuyền
    350
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •