Kết quả Al-Khaleej vs Al-Tai, 22h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 13

  • Al-Khaleej vs Al-Tai: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Robert Bauer
  • 8'
    Khaled Narey
    0-0
  • 26'
    0-0
    Nawaf Al Qamiri Card changed
  • 27'
    0-0
    Nawaf Al Qamiri
  • 29'
    0-1
    goal Bernard Mensah (Assist:Alfa Semedo)
  • 32'
    0-1
    Victor Braga
  • 34'
    Fabio Santos Martins Penalty cancelled
    0-1
  • 35'
    0-1
     Abdulaziz Majrashi
     Rakan Al-Shamlan
  • 44'
    Khaled Narey Penalty awarded
    0-1
  • 45'
    Khaled Narey
    0-1
  • 45'
    Mansour Hamzi
    0-1
  • 45'
    Khaled Narey goal 
    1-1
  • 45'
    Khaled Narey No penalty confirmed
    1-1
  • 46'
    Bander Al-Mutairi  
    Pedro Miguel Braga Rebocho  
    1-1
  • 52'
    Ivo Rodrigues
    1-1
  • 61'
    Fabio Santos Martins (Assist:Mansour Hamzi) goal 
    2-1
  • 73'
    Mohamed Sherif (Assist:Fabio Santos Martins) goal 
    3-1
  • 78'
    Khalid Al Samiri  
    Mansour Hamzi  
    3-1
  • 78'
    3-1
     Adeeb Al-Haizan
     Marko Dugandzic
  • 78'
    3-1
     Hassan Al Amri
     Virgil Misidjan
  • 80'
    3-1
    Andrei Cordea
  • 81'
    3-1
     Abdulrahman Al-Harthi
     Ibrahim Alnakhli
  • 83'
    Abdullah Al-Salem  
    Mohamed Sherif  
    3-1
  • 84'
    Fawaz Awadh Al-Torais  
    Ivo Rodrigues  
    3-1
  • 90'
    Hamad Abdan Al-Abdan  
    Fabio Santos Martins  
    3-1
  • Al-Khaleej vs Al-Tai: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Khaleej4-5-1
    96
    Marwan Al Haidari
    5
    Pedro Miguel Braga Rebocho
    4
    Lisandro Lopez
    3
    Mohammed Al Khabrani
    39
    Saeed Al-Hamsl
    10
    Fabio Santos Martins
    8
    Ivo Rodrigues
    55
    Jung Woo Young
    15
    Mansour Hamzi
    7
    Khaled Narey
    9
    Mohamed Sherif
    9
    Marko Dugandzic
    10
    Virgil Misidjan
    70
    Rakan Al-Shamlan
    11
    Andrei Cordea
    30
    Alfa Semedo
    43
    Bernard Mensah
    88
    Ibrahim Alnakhli
    27
    Robert Bauer
    5
    Enzo Pablo Andia Roco
    23
    Nawaf Al Qamiri
    1
    Victor Braga
    Al-Tai4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Bander Al-Mutairi
    6Khalid Al Samiri
    11Abdullah Al-Salem
    27Fawaz Awadh Al-Torais
    99Hamad Abdan Al-Abdan
    22Raed Ozaybi
    13Abdullah Al-Shanqiti
    25Arif Al Haydar
    17Hassan Al-Majhad
    Abdulaziz Majrashi 3
    Adeeb Al-Haizan 90
    Hassan Al Amri 77
    Abdulrahman Al-Harthi 17
    Moataz Al-Baqaawi 44
    Abdulkarim Sultan 4
    Abdulaziz Al-Harabi 6
    Jamal Bajandouh 26
    Salman Al-Muwashar 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Emanuel
    Laurentiu Reghecampf
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Khaleej vs Al-Tai: Số liệu thống kê

  • Al-Khaleej
    Al-Tai
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 338
    Số đường chuyền
    399
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •