Kết quả Al-Nassr vs Al Hilal, 01h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 9

  • Al-Nassr vs Al Hilal: Diễn biến chính

  • 1'
    Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte) goal 
    1-0
  • 20'
    Marcelo Brozovic
    1-0
  • 43'
    Sadio Mane
    1-0
  • 45'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    1-0
  • 52'
    Abdullah Al Khaibari
    1-0
  • 57'
    1-0
    Malcom Filipe Silva Oliveira
  • 58'
    1-0
     Marcos Leonardo Santos Almeida
     Mohammed Hamad Al Qahtani
  • 60'
    1-0
    Mohamed Kanno
  • 61'
    Ali Al-Hassan  
    Abdullah Al Khaibari  
    1-0
  • 77'
    1-1
    goal Sergej Milinkovic Savic (Assist:Renan Augusto Lodi Dos Santos)
  • 79'
    1-1
     Nasser Al-Dawsari
     Mohamed Kanno
  • 82'
    1-1
    Ali Al-Boleahi
  • 83'
    Ali Al-Oujami  
    Sadio Mane  
    1-1
  • 83'
    Mohammed Khalil Maran  
    Anderson Souza Conceicao Talisca  
    1-1
  • 83'
    Ayman Yahya  
    Sultan Al Ghannam  
    1-1
  • 84'
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    1-1
  • 87'
    1-1
    Aleksandar Mitrovic No penalty confirmed
  • 90'
    1-1
    Nasser Al-Dawsari
  • 90'
    1-1
     Moteb Al Harbi
     Renan Augusto Lodi Dos Santos
  • 90'
    1-1
     Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
     Joao Cancelo
  • Al-Nassr vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Nassr4-2-3-1
    24
    Bento Matheus Krepski Neto
    12
    Nawaf Al-Boushail
    27
    Aymeric Laporte
    3
    Mohamed Simakan
    2
    Sultan Al Ghannam
    17
    Abdullah Al Khaibari
    11
    Marcelo Brozovic
    10
    Sadio Mane
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    9
    Aleksandar Mitrovic
    15
    Mohammed Hamad Al Qahtani
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    29
    Salem Al Dawsari
    28
    Mohamed Kanno
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    20
    Joao Cancelo
    3
    Kalidou Koulibaly
    5
    Ali Al-Boleahi
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    37
    Yassine Bounou
    Al Hilal4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Ali Al-Hassan
    78Ali Al-Oujami
    23Ayman Yahya
    16Mohammed Khalil Maran
    36Raghed Najjar
    83Salem Al Najdi
    4Mohammed Al Fatil
    29Abdulrahman Ghareeb
    6Mukhtar Ali
    Marcos Leonardo Santos Almeida 11
    Nasser Al-Dawsari 16
    Moteb Al Harbi 24
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88
    Mohammed Al Yami 17
    Yasir Al-Shahrani 12
    Hassan Altambakti 87
    Khalid Al-Ghannam 7
    Abdulla Al Hamdan 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Manuel Ribeiro de Castro
    Jorge Jesus
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Nassr vs Al Hilal: Số liệu thống kê

  • Al-Nassr
    Al Hilal
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 371
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 38
    Long pass
    25
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •