Kết quả Al-Wehda vs Al-Nassr, 00h00 ngày 26/02
Kết quả Al-Wehda vs Al-Nassr
Nhận định, Soi kèo Al Wehda vs Al Nassr, 23h00 ngày 25/2
Đối đầu Al-Wehda vs Al-Nassr
Phong độ Al-Wehda gần đây
Phong độ Al-Nassr gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/02/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.00-1.25
0.84O 3
0.82U 3
1.001
7.00X
4.802
1.33Hiệp 1+0.5
0.95-0.5
0.89O 1.25
0.89U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Wehda vs Al-Nassr
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 22
-
Al-Wehda vs Al-Nassr: Diễn biến chính
-
12'0-0Salem Al Najdi
Aymeric Laporte -
46'0-0Angelo Gabriel Borges Damaceno
Abdulrahman Ghareeb -
46'0-0Wesley Gassova
Majed Qasheesh -
48'0-1
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Angelo Gabriel Borges Damaceno)
-
57'Youssef Amyn
Mourad Khodari0-1 -
57'Saeed Al-Mowalad
Alexandru Cretu0-1 -
68'Mishal Al-Alaeli0-1
-
68'Craig Goodwin
Mishal Al-Alaeli0-1 -
70'0-1Salem Al Najdi
-
77'Odion Jude Ighalo
Waleed Rashid Bakshween0-1 -
77'Hussain Al-Eisa
Saad Bguir0-1 -
86'Hussain Al-Eisa0-1
-
90'0-2
Sadio Mane
-
90'Jawad El Yamiq0-2
-
90'0-2Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Penalty awarded
-
Al-Wehda vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Wehda4-3-1-21Abdullah Al-Oaisher13Mishal Al-Alaeli5Jawad El Yamiq22Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki35Mohamed Al Makaazi10Juninho Bacuna4Waleed Rashid Bakshween6Alexandru Cretu18Saad Bguir80Yahya Mahdi Naji77Mourad Khodari10Sadio Mane7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro23Ayman Yahya8Abdulmajeed Al-Sulaiheem19Ali Al-Hassan29Abdulrahman Ghareeb12Nawaf Al-Boushail4Mohammed Al Fatil27Aymeric Laporte50Majed Qasheesh24Bento Matheus Krepski Neto
- Đội hình dự bị
-
2Saeed Al-Mowalad11Youssef Amyn23Craig Goodwin28Hussain Al-Eisa9Odion Jude Ighalo47Ahmed Al Rashidi49Ali Al Salem14Bandar Darwish44Ridha Abdullah AmbaduSalem Al Najdi 83Angelo Gabriel Borges Damaceno 20Wesley Gassova 80Raghed Najjar 36Ahmad Al-Harbi 22Mohammed Hazazi 58Youssef Al Tahan 40Mohammed Khalil Maran 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Georgios DonisLuis Manuel Ribeiro de Castro
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Wehda vs Al-Nassr: Số liệu thống kê
-
Al-WehdaAl-Nassr
-
4Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
1Cản sút7
-
-
13Sút Phạt16
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
267Số đường chuyền460
-
-
71%Chuyền chính xác83%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
4Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn8
-
-
23Ném biên30
-
-
25Cản phá thành công26
-
-
8Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
37Long pass21
-
-
82Pha tấn công89
-
-
32Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 25 | 19 | 4 | 2 | 59 | 24 | 35 | 61 | T T H H H T |
2 | Al Hilal | 25 | 18 | 3 | 4 | 72 | 28 | 44 | 57 | H B T B T T |
3 | Al-Nassr | 25 | 15 | 6 | 4 | 53 | 27 | 26 | 51 | T B T B H T |
4 | Al-Qadasiya | 25 | 16 | 3 | 6 | 37 | 21 | 16 | 51 | T T B T H B |
5 | Al-Ahli SFC | 25 | 15 | 3 | 7 | 48 | 25 | 23 | 48 | B T T T H B |
6 | Al-Shabab | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 30 | 17 | 43 | B H T T H T |
7 | Al-Ettifaq | 25 | 10 | 5 | 10 | 32 | 36 | -4 | 35 | B T T H T B |
8 | Al-Taawon | 25 | 9 | 7 | 9 | 27 | 24 | 3 | 34 | T H B T T B |
9 | Al-Riyadh | 25 | 9 | 6 | 10 | 27 | 35 | -8 | 33 | H B H B T B |
10 | Al Kholood | 25 | 9 | 4 | 12 | 34 | 47 | -13 | 31 | B T B T T B |
11 | Al-Khaleej | 25 | 8 | 6 | 11 | 30 | 37 | -7 | 30 | B H H B H B |
12 | Dhamk | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 41 | -11 | 27 | H B B B B T |
13 | Al-Orubah | 25 | 8 | 2 | 15 | 22 | 50 | -28 | 26 | T B T T B B |
14 | Al-Feiha | 25 | 5 | 10 | 10 | 18 | 32 | -14 | 25 | T H H H B T |
15 | Al-Fateh | 25 | 6 | 4 | 15 | 27 | 49 | -22 | 22 | T T T B B T |
16 | Al-Akhdoud | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 40 | -15 | 20 | H B B H B T |
17 | Al-Wehda | 25 | 5 | 5 | 15 | 30 | 54 | -24 | 20 | B B B H T T |
18 | Al Raed | 25 | 5 | 3 | 17 | 28 | 46 | -18 | 18 | B T B H B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation