Kết quả Al-Shabab vs Al-Nassr, 01h00 ngày 19/10
Kết quả Al-Shabab vs Al-Nassr
Nhận định, Soi kèo Al-Shabab FC vs Al Nassr FC, 1h00 ngày 19/10
Đối đầu Al-Shabab vs Al-Nassr
Phong độ Al-Shabab gần đây
Phong độ Al-Nassr gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202401:00
-
Al-Shabab 31Al-Nassr 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.85-1
0.97O 3
0.92U 3
0.791
4.40X
3.902
1.55Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.90O 1.25
1.01U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Shabab vs Al-Nassr
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 7
-
Al-Shabab vs Al-Nassr: Diễn biến chính
-
28'Giacomo Bonaventura0-0
-
31'0-0Salem Al Najdi
-
45'Hussain Al-Sabiyani0-0
-
46'Musab Fahz Aljuwayr
Giacomo Bonaventura0-0 -
50'0-0Anderson Souza Conceicao Talisca
-
57'0-0Abdulrahman Ghareeb
Anderson Souza Conceicao Talisca -
58'0-0Ali Al-Oujami
Salem Al Najdi -
65'0-0Ayman Yahya
Nawaf Al-Boushail -
68'Majed Omar Kanabah
Yannick Ferreira Carrasco0-0 -
69'0-1Aymeric Laporte
-
76'Haroune Camara
Gustavo Leonardo Cuellar Gallego0-1 -
76'Nawaf Al-Sadi
Hussain Al-Sabiyani0-1 -
79'0-1Ali Al-Oujami
-
83'0-1Sadio Mane Goal Disallowed
-
87'0-1Ali Al-Hassan
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte -
90'Ali Al-Hassan(OW)1-1
-
90'Abderrazak Hamdallah1-1
-
90'Abderrazak Hamdallah1-1
-
90'1-1Mohamed Simakan
-
90'1-1Mohamed Simakan
-
90'1-2Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
-
Al-Shabab vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Shabab5-3-218Kim Seung-Gyu16Hussain Al-Sabiyani30Robert Renan4Wesley Hoedt5Nader Al-Sharari71Mohamed Al-Thani11Cristian Guanca6Gustavo Leonardo Cuellar Gallego7Giacomo Bonaventura10Yannick Ferreira Carrasco9Abderrazak Hamdallah7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro94Anderson Souza Conceicao Talisca25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte10Sadio Mane17Abdullah Al Khaibari11Marcelo Brozovic12Nawaf Al-Boushail3Mohamed Simakan27Aymeric Laporte83Salem Al Najdi24Bento Matheus Krepski Neto
- Đội hình dự bị
-
15Musab Fahz Aljuwayr12Majed Omar Kanabah70Haroune Camara21Nawaf Al-Sadi50Mohammed Al Absi38Mohammed Essa Harbush2Mohammed Al Shwirekh66Nawaf Al Ghulaimish17Younes Al ShanqeetiAbdulrahman Ghareeb 29Ali Al-Oujami 78Ayman Yahya 23Ali Al-Hassan 19Raghed Najjar 36Mohammed Al Fatil 4Majed Qasheesh 50Mukhtar Ali 6Mohammed Khalil Maran 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor BiscanLuis Manuel Ribeiro de Castro
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Shabab vs Al-Nassr: Số liệu thống kê
-
Al-ShababAl-Nassr
-
9Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài12
-
-
2Cản sút4
-
-
16Sút Phạt11
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
309Số đường chuyền460
-
-
77%Chuyền chính xác87%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị3
-
-
4Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn5
-
-
17Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
24Cản phá thành công18
-
-
17Thử thách6
-
-
16Long pass29
-
-
71Pha tấn công102
-
-
44Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 17 | 40 | 46 | T T T T B T |
2 | Al-Ittihad | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T B T |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T B T T T H |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H T B T H |
9 | Al-Taawon | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T H B H H |
10 | Dhamk | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | H T B B T H |
11 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T B T B H T |
12 | Al Kholood | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 33 | -9 | 19 | B T T B T B |
13 | Al-Feiha | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | H H T T B H |
14 | Al-Akhdoud | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | T B B T B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B B T B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation