Kết quả Al-Shabab vs Al-Khaleej, 22h20 ngày 06/02
Kết quả Al-Shabab vs Al-Khaleej
Nhận định, Soi kèo Al-Shabab vs Al-Khaleej, 22h20 ngày 6/2
Đối đầu Al-Shabab vs Al-Khaleej
Phong độ Al-Shabab gần đây
Phong độ Al-Khaleej gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/02/202522:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.95O 2.75
0.98U 2.75
0.841
1.70X
3.902
4.50Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.01O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Shabab vs Al-Khaleej
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 19
-
Al-Shabab vs Al-Khaleej: Diễn biến chính
-
25'Wesley Hoedt (Assist:Haroune Camara)1-0
-
37'Mohammed Harbush1-0
-
39'1-0Abdullah Al-Salem Penalty awarded
-
40'1-0Konstantinos Fortounis, Kostas
-
45'1-1
Abdullah Al-Salem (Assist:Pedro Miguel Braga Rebocho)
-
49'1-1Fabio Santos Martins
-
63'Abderrazak Hamdallah (Assist:Cristian Guanca)2-1
-
67'Nawaf Al-Sadi
Haroune Camara2-1 -
77'Abderrazak Hamdallah3-1
-
79'3-1Khalid Al Samiri
Thomas Murg -
79'3-1Mohamed Sherif
Saeed Al-Hamsl -
88'Majed Omar Kanabah
Mohammed Harbush3-1 -
88'3-1Abdullah Al-Fahad
Ali Al Shaafi -
88'3-1Hussain Al Sultan
Fabio Santos Martins -
90'Adel Al Mutairi
Cristian Guanca3-1 -
90'Younes Al Shanqeeti
Giacomo Bonaventura3-1 -
90'Wesley Hoedt (Assist:Cristian Guanca)4-1
-
90'4-1Abdullah Al-Salem
-
90'Hisham Al-Dubais
Musab Fahz Aljuwayr4-1 -
90'Abderrazak Hamdallah (Assist:Musab Fahz Aljuwayr)5-1
-
Al-Shabab vs Al-Khaleej: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Shabab3-4-1-231Georgi Bushchan30Robert Renan4Wesley Hoedt5Nader Al-Sharari11Cristian Guanca14Glen Kamara15Musab Fahz Aljuwayr38Mohammed Harbush7Giacomo Bonaventura9Abderrazak Hamdallah70Haroune Camara11Abdullah Al-Salem99Thomas Murg17Konstantinos Fortounis, Kostas10Fabio Santos Martins15Mansour Hamzi18Murad Al-Hawsawi39Saeed Al-Hamsl32Marcel Tisserand14Ali Al Shaafi5Pedro Miguel Braga Rebocho23Ibrahim Sehic
- Đội hình dự bị
-
21Nawaf Al-Sadi12Majed Omar Kanabah36Adel Al Mutairi17Younes Al Shanqeeti34Hisham Al-Dubais33Abdullah Al-Muaiouf50Mohammed Al Absi46Emad Qaysi90Majed AbdullahKhalid Al Samiri 8Mohamed Sherif 9Abdullah Al-Fahad 20Hussain Al Sultan 71Raed Ozaybi 22Bander Al-Mutairi 33Arif Al Haydar 25Mohammed Al Abdullah 19Ali Abdoulraouf Alabdrabalnabi 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor BiscanPedro Emanuel
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Shabab vs Al-Khaleej: Số liệu thống kê
-
Al-ShababAl-Khaleej
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
4Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
458Số đường chuyền476
-
-
88%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị2
-
-
8Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn7
-
-
10Ném biên25
-
-
1Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách9
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
38Long pass38
-
-
79Pha tấn công92
-
-
37Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 25 | 19 | 4 | 2 | 59 | 24 | 35 | 61 | T T H H H T |
2 | Al Hilal | 25 | 18 | 3 | 4 | 72 | 28 | 44 | 57 | H B T B T T |
3 | Al-Nassr | 25 | 15 | 6 | 4 | 53 | 27 | 26 | 51 | T B T B H T |
4 | Al-Qadasiya | 25 | 16 | 3 | 6 | 37 | 21 | 16 | 51 | T T B T H B |
5 | Al-Ahli SFC | 25 | 15 | 3 | 7 | 48 | 25 | 23 | 48 | B T T T H B |
6 | Al-Shabab | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 30 | 17 | 43 | B H T T H T |
7 | Al-Ettifaq | 25 | 10 | 5 | 10 | 32 | 36 | -4 | 35 | B T T H T B |
8 | Al-Taawon | 25 | 9 | 7 | 9 | 27 | 24 | 3 | 34 | T H B T T B |
9 | Al-Riyadh | 25 | 9 | 6 | 10 | 27 | 35 | -8 | 33 | H B H B T B |
10 | Al Kholood | 25 | 9 | 4 | 12 | 34 | 47 | -13 | 31 | B T B T T B |
11 | Al-Khaleej | 25 | 8 | 6 | 11 | 30 | 37 | -7 | 30 | B H H B H B |
12 | Dhamk | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 41 | -11 | 27 | H B B B B T |
13 | Al-Orubah | 25 | 8 | 2 | 15 | 22 | 50 | -28 | 26 | T B T T B B |
14 | Al-Feiha | 25 | 5 | 10 | 10 | 18 | 32 | -14 | 25 | T H H H B T |
15 | Al-Fateh | 25 | 6 | 4 | 15 | 27 | 49 | -22 | 22 | T T T B B T |
16 | Al-Akhdoud | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 40 | -15 | 20 | H B B H B T |
17 | Al-Wehda | 25 | 5 | 5 | 15 | 30 | 54 | -24 | 20 | B B B H T T |
18 | Al Raed | 25 | 5 | 3 | 17 | 28 | 46 | -18 | 18 | B T B H B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation