Kết quả Al-Riyadh vs Al-Wehda, 22h15 ngày 30/01
Kết quả Al-Riyadh vs Al-Wehda
Nhận định, Soi kèo Al-Riyadh vs Al Wehda, 22h15 ngày 30/1
Đối đầu Al-Riyadh vs Al-Wehda
Phong độ Al-Riyadh gần đây
Phong độ Al-Wehda gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202522:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.81O 2.5
0.83U 2.5
0.911
2.00X
3.252
3.30Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.33U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Riyadh vs Al-Wehda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 18
-
Al-Riyadh vs Al-Wehda: Diễn biến chính
-
45'Toze0-0
-
45'Yoann Barbet Goal Disallowed0-0
-
46'0-0Jawad El Yamiq
Abdullah Fareed Al Hafith -
59'0-0Waleed Rashid Bakshween
Mohamed Al Makaazi -
65'Abdullah Al-Oaisher(OW)1-0
-
74'Mohamed Konate Goal Disallowed1-0
-
76'Mohamed Konate1-0
-
77'Yehya Sulaiman Al-Shehri
Ibraheem Bayesh1-0 -
78'Nawaf Al-Hawsawi
Abdulelah Al-Khaibari1-0 -
78'Nawaf Al-Abid
Faiz Selemanie1-0 -
81'Marzouq Hussain Tambakti1-0
-
81'1-0Juninho Bacuna
Saad Bguir -
81'1-0Hussain Al-Eisa
Youssef Amyn -
84'Nawaf Al-Abid1-0
-
90'Swailem Al-Menhali
Bernard Mensah1-0
-
Al-Riyadh vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Riyadh4-2-3-182Milan Borjan8Abdulelah Al-Khaibari5Yoann Barbet29Ahmed Asiri87Marzouq Hussain Tambakti20Toze21Lucas Kal Schenfeld Prigioli11Ibraheem Bayesh43Bernard Mensah17Faiz Selemanie13Mohamed Konate9Odion Jude Ighalo11Youssef Amyn18Saad Bguir23Craig Goodwin8Ala Al-Hajji35Mohamed Al Makaazi2Saeed Al-Mowalad6Alexandru Cretu17Abdullah Fareed Al Hafith49Ali Al Salem1Abdullah Al-Oaisher
- Đội hình dự bị
-
88Yehya Sulaiman Al-Shehri50Nawaf Al-Hawsawi10Nawaf Al-Abid25Swailem Al-Menhali40Abdulrahman Al-Shammari27Hussain Al-Nuweqi28Bader Al Mutairi7Mohammed Al-Aqel16Talal Abubakr HajiJawad El Yamiq 5Waleed Rashid Bakshween 4Hussain Al-Eisa 28Juninho Bacuna 10Ahmed Al Rashidi 47Saad Al Qahtani 19Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki 22Bandar Darwish 14Mourad Khodari 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yannick FerreraGeorgios Donis
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Riyadh vs Al-Wehda: Số liệu thống kê
-
Al-RiyadhAl-Wehda
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
354Số đường chuyền468
-
-
77%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
2Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công24
-
-
10Đánh chặn9
-
-
28Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công24
-
-
6Thử thách13
-
-
23Long pass21
-
-
89Pha tấn công96
-
-
30Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 20 | 17 | 1 | 2 | 50 | 19 | 31 | 52 | T T B T T T |
2 | Al Hilal | 20 | 15 | 3 | 2 | 60 | 20 | 40 | 48 | T T B T H H |
3 | Al-Nassr | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 19 | 24 | 44 | H T T T T T |
4 | Al-Qadasiya | 20 | 14 | 2 | 4 | 32 | 15 | 17 | 44 | T T T H T T |
5 | Al-Ahli SFC | 20 | 12 | 2 | 6 | 36 | 18 | 18 | 38 | B T T T T B |
6 | Al-Shabab | 20 | 10 | 2 | 8 | 33 | 25 | 8 | 32 | T B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 21 | 8 | 5 | 8 | 25 | 32 | -7 | 29 | T B T B H B |
8 | Al-Khaleej | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | B T H B B H |
9 | Al-Taawon | 20 | 7 | 6 | 7 | 20 | 18 | 2 | 27 | H B H H B T |
10 | Al-Ettifaq | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 30 | -5 | 25 | T B H T T B |
11 | Dhamk | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 32 | -4 | 24 | B B T H H H |
12 | Al Kholood | 20 | 6 | 4 | 10 | 27 | 37 | -10 | 22 | T B T B T B |
13 | Al-Feiha | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 30 | -14 | 20 | T B H B T H |
14 | Al-Orubah | 21 | 6 | 2 | 13 | 17 | 40 | -23 | 20 | B H B T T B |
15 | Al Raed | 21 | 5 | 2 | 14 | 24 | 37 | -13 | 17 | B B B B B T |
16 | Al-Akhdoud | 20 | 4 | 4 | 12 | 21 | 32 | -11 | 16 | B T B B B H |
17 | Al-Fateh | 21 | 4 | 4 | 13 | 19 | 43 | -24 | 16 | T B H B T T |
18 | Al-Wehda | 20 | 3 | 4 | 13 | 25 | 50 | -25 | 13 | B B H B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation