Kết quả Al-Riyadh vs Al-Taawon, 22h10 ngày 21/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 16

  • Al-Riyadh vs Al-Taawon: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
  • 26'
    0-0
    Awn Mutlaq Al Slaluli
  • 46'
    0-0
     Sultan Mandash
     Andrei Girotto
  • 59'
    0-0
    Sultan Mandash
  • 67'
    0-0
     Lucas Chavez
     Ahmed Saleh Bahusayn
  • 68'
    0-0
     Roger Martinez
     Abdulfattah Adam
  • 68'
    Yoann Barbet
    0-0
  • 69'
    Nawaf Al-Abid  
    Faiz Selemanie  
    0-0
  • 72'
    0-0
    Roger Martinez Goal Disallowed
  • 77'
    0-0
    Sultan Mandash
  • 84'
    Talal Abubakr Haji  
    Yehya Sulaiman Al-Shehri  
    0-0
  • 86'
    0-0
     Renne Alejandro Rivas Alezones
     Fahd Mohammed Al-Jumaiya
  • 89'
    Rayan Darwish Al-Bloushi  
    Marzouq Hussain Tambakti  
    0-0
  • 90'
    0-0
    Awn Mutlaq Al Slaluli
  • 90'
    0-0
    Waleed Al-Ahmed
  • 90'
    Mohamed Konate goal 
    1-0
  • Al-Riyadh vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Riyadh4-5-1
    82
    Milan Borjan
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    5
    Yoann Barbet
    29
    Ahmed Asiri
    87
    Marzouq Hussain Tambakti
    17
    Faiz Selemanie
    20
    Toze
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    11
    Ibraheem Bayesh
    13
    Mohamed Konate
    9
    Abdulfattah Adam
    99
    Musa Barrow
    14
    Fahd Mohammed Al-Jumaiya
    29
    Ahmed Saleh Bahusayn
    76
    Faycal Fajr
    8
    Saad Al-Nasser
    18
    Aschraf El Mahdioui
    3
    Andrei Girotto
    93
    Awn Mutlaq Al Slaluli
    23
    Waleed Al-Ahmed
    13
    Abdulqaddous Attieh
    Al-Taawon3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Nawaf Al-Abid
    85Talal Abubakr Haji
    24Rayan Darwish Al-Bloushi
    40Abdulrahman Al-Shammari
    27Hussain Al-Nuweqi
    25Swailem Al-Menhali
    50Nawaf Al-Hawsawi
    15Nasser Mohammed Al Bishi
    28Bader Al Mutairi
    Sultan Mandash 27
    Lucas Chavez 19
    Roger Martinez 38
    Renne Alejandro Rivas Alezones 16
    Abdurahman Al-Ghamdi 98
    Sultan Al-Farhan 6
    Hattan Bahebri 90
    Mohammed Mahzari 5
    Mohammed Al Kuwaykibi 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yannick Ferrera
    Pericles Chamusca
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Riyadh vs Al-Taawon: Số liệu thống kê

  • Al-Riyadh
    Al-Taawon
  • 3
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 407
    Số đường chuyền
    493
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 29
    Long pass
    49
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 25 19 4 2 59 24 35 61 T T H H H T
2 Al Hilal 25 18 3 4 72 28 44 57 H B T B T T
3 Al-Nassr 25 15 6 4 53 27 26 51 T B T B H T
4 Al-Qadasiya 25 16 3 6 37 21 16 51 T T B T H B
5 Al-Ahli SFC 25 15 3 7 48 25 23 48 B T T T H B
6 Al-Shabab 25 13 4 8 47 30 17 43 B H T T H T
7 Al-Ettifaq 25 10 5 10 32 36 -4 35 B T T H T B
8 Al-Taawon 25 9 7 9 27 24 3 34 T H B T T B
9 Al-Riyadh 25 9 6 10 27 35 -8 33 H B H B T B
10 Al Kholood 25 9 4 12 34 47 -13 31 B T B T T B
11 Al-Khaleej 25 8 6 11 30 37 -7 30 B H H B H B
12 Dhamk 25 7 6 12 30 41 -11 27 H B B B B T
13 Al-Orubah 25 8 2 15 22 50 -28 26 T B T T B B
14 Al-Feiha 25 5 10 10 18 32 -14 25 T H H H B T
15 Al-Fateh 25 6 4 15 27 49 -22 22 T T T B B T
16 Al-Akhdoud 25 5 5 15 25 40 -15 20 H B B H B T
17 Al-Wehda 25 5 5 15 30 54 -24 20 B B B H T T
18 Al Raed 25 5 3 17 28 46 -18 18 B T B H B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation