Kết quả Al Raed vs Al-Akhdoud, 22h15 ngày 20/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 16

  • Al Raed vs Al-Akhdoud: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goal Juan Sebastian Pedroza (Assist:Ibrahima Kone)
  • 43'
    Abdullah Al-Yousef  
    Ayoub Qasmi  
    0-1
  • 46'
    Moses Turay  
    Nayef Abdullah Hazazi  
    0-1
  • 58'
    0-1
     Mohanad Al-Qaydhi
     Mohammed Al Saeed
  • 66'
    0-2
    goal Christian Bassogog
  • 70'
    Raed Al-Ghamdi  
    Mathias Antonsen Normann  
    0-2
  • 79'
    Khalid Al Subaie  
    Hamad Al-Jayzani  
    0-2
  • 79'
    Thamer Al-Khaibri  
    Mehdi Abeid  
    0-2
  • 80'
    0-2
     Hussain Al-Zabdani
     Awdh Khamis Faraj
  • 83'
    Khalid Al Subaie
    0-2
  • 87'
    0-2
    Mohanad Al-Qaydhi
  • 89'
    0-2
    Eid Al-Muwallad
  • 89'
    0-2
     Saleh Al-Harthi
     Christian Bassogog
  • 89'
    0-2
     Mohammed Juhaif
     Saviour Godwin
  • 90'
    0-2
    Ibrahima Kone
  • 90'
    0-2
    Ibrahima Kone
  • Al Raed vs Al-Akhdoud: Đội hình chính và dự bị

  • Al Raed4-1-4-1
    50
    Meshary Sanyor
    28
    Hamad Al-Jayzani
    16
    Ayoub Qasmi
    21
    Oumar Gonzalez
    94
    Mubarak Al-Rajeh
    18
    Nayef Abdullah Hazazi
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    8
    Mathias Antonsen Normann
    17
    Mehdi Abeid
    26
    Yousri Bouzok
    7
    Amir Sayoud
    13
    Christian Bassogog
    9
    Ibrahima Kone
    10
    Saviour Godwin
    18
    Juan Sebastian Pedroza
    6
    Eid Al-Muwallad
    66
    Petros Matheus dos Santos Araujo
    27
    Awdh Khamis Faraj
    15
    Naif Assery
    17
    Damion Lowe
    2
    Mohammed Al Saeed
    28
    Paulo Vitor
    Al-Akhdoud4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Abdullah Al-Yousef
    70Moses Turay
    9Raed Al-Ghamdi
    24Khalid Al Subaie
    99Thamer Al-Khaibri
    30Saleh Alohaymid
    4Abdullah Hazazi
    5Salomon Tweh
    41Nawaf Al-Sahli
    Mohanad Al-Qaydhi 98
    Hussain Al-Zabdani 8
    Saleh Al-Harthi 20
    Mohammed Juhaif 21
    Rakan Al-Najar 1
    Ghassan Hawsawi 87
    Knowledge Musona 11
    Abdulaziz Hetalh 12
    Saleh Al-Abbas 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Jovicevic
    Jorge Mendonça
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Raed vs Al-Akhdoud: Số liệu thống kê

  • Al Raed
    Al-Akhdoud
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 642
    Số đường chuyền
    335
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    19
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 20
    Long pass
    27
  •  
     
  • 137
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 25 19 4 2 59 24 35 61 T T H H H T
2 Al Hilal 25 18 3 4 72 28 44 57 H B T B T T
3 Al-Nassr 25 15 6 4 53 27 26 51 T B T B H T
4 Al-Qadasiya 25 16 3 6 37 21 16 51 T T B T H B
5 Al-Ahli SFC 25 15 3 7 48 25 23 48 B T T T H B
6 Al-Shabab 25 13 4 8 47 30 17 43 B H T T H T
7 Al-Ettifaq 25 10 5 10 32 36 -4 35 B T T H T B
8 Al-Taawon 25 9 7 9 27 24 3 34 T H B T T B
9 Al-Riyadh 25 9 6 10 27 35 -8 33 H B H B T B
10 Al Kholood 25 9 4 12 34 47 -13 31 B T B T T B
11 Al-Khaleej 25 8 6 11 30 37 -7 30 B H H B H B
12 Dhamk 25 7 6 12 30 41 -11 27 H B B B B T
13 Al-Orubah 25 8 2 15 22 50 -28 26 T B T T B B
14 Al-Feiha 25 5 10 10 18 32 -14 25 T H H H B T
15 Al-Fateh 25 6 4 15 27 49 -22 22 T T T B B T
16 Al-Akhdoud 25 5 5 15 25 40 -15 20 H B B H B T
17 Al-Wehda 25 5 5 15 30 54 -24 20 B B B H T T
18 Al Raed 25 5 3 17 28 46 -18 18 B T B H B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation