Kết quả Al Kholood vs Al-Shabab, 22h00 ngày 07/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 10

  • Al Kholood vs Al-Shabab: Diễn biến chính

  • 57'
    0-0
     Mohammed Harbush
     Nawaf Al-Sadi
  • 58'
    0-1
    goal Abderrazak Hamdallah
  • 66'
    0-1
    Mohammed Harbush
  • 75'
    0-2
    goal Abderrazak Hamdallah (Assist:Musab Fahz Aljuwayr)
  • 86'
    0-2
     Daniel Castelo Podence
     Haroune Camara
  • 89'
    Bassem Al-Arini  
    Alex Collado Gutierrez  
    0-2
  • 89'
    Sultan Al-Shahri  
    Abdulrahman Al Safari  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Mohammed Al Shwirekh
     Robert Renan
  • 90'
    Hassan Al-Asmari  
    Abdullah Al-Hawsawi  
    0-2
  • Al Kholood vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al Kholood4-4-1-1
    34
    Marcelo Grohe
    8
    Abdulrahman Al Safari
    23
    Norbert Gyomber
    5
    William Troost-Ekong
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    9
    Myziane Maolida
    96
    Kevin NDoram
    15
    Aliou Dieng
    22
    Hammam Al-Hammami
    10
    Alex Collado Gutierrez
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    70
    Haroune Camara
    9
    Abderrazak Hamdallah
    7
    Giacomo Bonaventura
    71
    Mohamed Al-Thani
    11
    Cristian Guanca
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    21
    Nawaf Al-Sadi
    5
    Nader Al-Sharari
    4
    Wesley Hoedt
    30
    Robert Renan
    33
    Abdullah Al-Muaiouf
    Al-Shabab3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Bassem Al-Arini
    12Hassan Al-Asmari
    4Jamaan Al Dawsari
    19Abdullah Al Rashidi
    7Sultan Al-Shahri
    30Mohammed Alshammari
    29Farhah Al-Shamrani
    70Mohammed Jahfali
    99Majed Khalifah
    Majed Abdullah 90
    Mohammed Al Absi 50
    Nawaf Al Ghulaimish 66
    Hamad Al-Khorayef 77
    Mohammed Al Shwirekh 2
    Amjad Haraj 45
    Mohammed Harbush 38
    Daniel Castelo Podence 56
    Emad Qaysi 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Kholood vs Al-Shabab: Số liệu thống kê

  • Al Kholood
    Al-Shabab
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 335
    Số đường chuyền
    456
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 19
    Long pass
    32
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 21 18 1 2 54 20 34 55 T B T T T T
2 Al Hilal 21 15 3 3 61 24 37 48 T B T H H B
3 Al-Qadasiya 21 15 2 4 34 15 19 47 T T H T T T
4 Al-Nassr 21 13 5 3 45 22 23 44 T T T T T B
5 Al-Ahli SFC 21 13 2 6 38 18 20 41 T T T T B T
6 Al-Shabab 21 10 3 8 35 27 8 33 B T B T B H
7 Al-Riyadh 21 8 5 8 25 32 -7 29 T B T B H B
8 Al-Taawon 21 7 7 7 22 20 2 28 B H H B T H
9 Al-Ettifaq 21 8 4 9 28 32 -4 28 B H T T B T
10 Al-Khaleej 21 8 4 9 26 30 -4 28 B T H B B H
11 Al Kholood 21 7 4 10 28 37 -9 25 B T B T B T
12 Dhamk 21 6 6 9 28 34 -6 24 B T H H H B
13 Al-Feiha 21 4 8 9 16 30 -14 20 T B H B T H
14 Al-Orubah 21 6 2 13 17 40 -23 20 B H B T T B
15 Al Raed 21 5 2 14 24 37 -13 17 B B B B B T
16 Al-Akhdoud 21 4 4 13 21 34 -13 16 T B B B H B
17 Al-Fateh 21 4 4 13 19 43 -24 16 T B H B T T
18 Al-Wehda 21 3 4 14 25 51 -26 13 B H B B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation