Kết quả Al Kholood vs Al-Riyadh, 20h55 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 19

  • Al Kholood vs Al-Riyadh: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Ibraheem Bayesh (Assist:Lucas Kal Schenfeld Prigioli)
  • 19'
    0-1
    Marzouq Hussain Tambakti
  • 46'
    0-1
     Nawaf Al-Hawsawi
     Abdulelah Al-Khaibari
  • 55'
    Myziane Maolida (Assist:Mohammed Hussain Sawan) goal 
    1-1
  • 57'
    Hammam Al-Hammami (Assist:Mohammed Hussain Sawan) goal 
    2-1
  • 62'
    2-1
     Yehya Sulaiman Al-Shehri
     Bernard Mensah
  • 63'
    2-1
     Mohammed Al-Aqel
     Sekou Lega
  • 65'
    Kevin NDoram
    2-1
  • 78'
    Hammam Al-Hammami goal 
    3-1
  • 80'
    Jackson Muleka Kyanvubu  
    Mohammed Hussain Sawan  
    3-1
  • 88'
    3-2
    goal Mohamed Konate
  • 90'
    3-2
     Nawaf Al-Abid
     Marzouq Hussain Tambakti
  • 90'
    Zaid Al-Anazi  
    Hammam Al-Hammami  
    3-2
  • 90'
    Abdulrahman Al Safari  
    Alex Collado Gutierrez  
    3-2
  • 90'
    3-2
    Nawaf Al-Hawsawi
  • Al Kholood vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị

  • Al Kholood4-2-3-1
    34
    Marcelo Grohe
    27
    Hamdan Al-Shammari
    23
    Norbert Gyomber
    5
    William Troost-Ekong
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    15
    Aliou Dieng
    96
    Kevin NDoram
    11
    Mohammed Hussain Sawan
    10
    Alex Collado Gutierrez
    22
    Hammam Al-Hammami
    9
    Myziane Maolida
    13
    Mohamed Konate
    11
    Ibraheem Bayesh
    77
    Sekou Lega
    43
    Bernard Mensah
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    20
    Toze
    29
    Ahmed Asiri
    87
    Marzouq Hussain Tambakti
    5
    Yoann Barbet
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    82
    Milan Borjan
    Al-Riyadh4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Jackson Muleka Kyanvubu
    8Abdulrahman Al Safari
    51Zaid Al-Anazi
    33Jassim Al Ashban
    30Mohammed Alshammari
    70Mohammed Jahfali
    12Hassan Al-Asmari
    99Majed Khalifah
    20Bassem Al-Arini
    Nawaf Al-Hawsawi 50
    Yehya Sulaiman Al-Shehri 88
    Mohammed Al-Aqel 7
    Nawaf Al-Abid 10
    Abdulrahman Al-Shammari 40
    Swailem Al-Menhali 25
    Hussain Al-Nuweqi 27
    Saud Zidan 6
    Bader Al Mutairi 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yannick Ferrera
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Kholood vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê

  • Al Kholood
    Al-Riyadh
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 408
    Số đường chuyền
    351
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 37
    Long pass
    34
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 25 19 4 2 59 24 35 61 T T H H H T
2 Al Hilal 25 18 3 4 72 28 44 57 H B T B T T
3 Al-Nassr 25 15 6 4 53 27 26 51 T B T B H T
4 Al-Qadasiya 25 16 3 6 37 21 16 51 T T B T H B
5 Al-Ahli SFC 25 15 3 7 48 25 23 48 B T T T H B
6 Al-Shabab 25 13 4 8 47 30 17 43 B H T T H T
7 Al-Ettifaq 25 10 5 10 32 36 -4 35 B T T H T B
8 Al-Taawon 25 9 7 9 27 24 3 34 T H B T T B
9 Al-Riyadh 25 9 6 10 27 35 -8 33 H B H B T B
10 Al Kholood 25 9 4 12 34 47 -13 31 B T B T T B
11 Al-Khaleej 25 8 6 11 30 37 -7 30 B H H B H B
12 Dhamk 25 7 6 12 30 41 -11 27 H B B B B T
13 Al-Orubah 25 8 2 15 22 50 -28 26 T B T T B B
14 Al-Feiha 25 5 10 10 18 32 -14 25 T H H H B T
15 Al-Fateh 25 6 4 15 27 49 -22 22 T T T B B T
16 Al-Akhdoud 25 5 5 15 25 40 -15 20 H B B H B T
17 Al-Wehda 25 5 5 15 30 54 -24 20 B B B H T T
18 Al Raed 25 5 3 17 28 46 -18 18 B T B H B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation