Kết quả Al Kholood vs Al-Fateh, 02h00 ngày 07/03
Kết quả Al Kholood vs Al-Fateh
Đối đầu Al Kholood vs Al-Fateh
Phong độ Al Kholood gần đây
Phong độ Al-Fateh gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.93O 2.75
0.87U 2.75
0.841
3.30X
3.452
2.10Hiệp 1+0
0.95-0
0.89O 0.5
0.30U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Kholood vs Al-Fateh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 24
-
Al Kholood vs Al-Fateh: Diễn biến chính
-
13'0-0Matheus Machado
-
31'Jorge Fernandes(OW)1-0
-
45'William Troost-Ekong1-0
-
45'Jackson Muleka Kyanvubu1-0
-
45'Jackson Muleka Kyanvubu Penalty awarded1-0
-
46'1-0Mohamed Amine Sbai
Suhayb Al Zaid -
65'Hammam Al-Hammami
Mohammed Hussain Sawan1-0 -
70'Jackson Muleka Kyanvubu (Assist:Hammam Al-Hammami)2-0
-
72'Hamdan Al-Shammari2-0
-
76'2-1
Mohamed Amine Sbai (Assist:Matias Ezequiel Vargas Martin)
-
78'2-1Jorge Fernandes
-
82'2-1Matheus Machado
-
82'2-1Matheus Machado Card changed
-
83'Abdulrahman Al Safari
Alex Collado Gutierrez2-1 -
88'2-1Ali Al Masoud
Matias Ezequiel Vargas Martin -
89'2-1Ahmed Al Julaydan
Saeed Baattia -
90'Sultan Al-Shahri
Hamdan Al-Shammari2-1
-
Al Kholood vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị
-
Al Kholood4-2-3-134Marcelo Grohe27Hamdan Al-Shammari70Mohammed Jahfali5William Troost-Ekong24Abdullah Al-Hawsawi15Aliou Dieng96Kevin NDoram9Myziane Maolida10Alex Collado Gutierrez11Mohammed Hussain Sawan18Jackson Muleka Kyanvubu99Matheus Machado11Mourad Batna28Sofiane Bendebka9Matias Ezequiel Vargas Martin33Zaydou Youssouf18Suhayb Al Zaid15Saeed Baattia44Jorge Fernandes17Marwane Saadane82Hussain Al Zarie26Nawaf Alaqidi
- Đội hình dự bị
-
22Hammam Al-Hammami8Abdulrahman Al Safari7Sultan Al-Shahri30Mohammed Alshammari45Abdulfattah Asiri51Zaid Al-Anazi6Ambrose Ochigbo29Farhah Al-Shamrani20Bassem Al-AriniMohamed Amine Sbai 7Ali Al Masoud 29Ahmed Al Julaydan 42Waleed Al-Anezi 55Hussain Qasim 13Amaar Al Dohaim 24Mohammed Al Fuhaid 14Othman Al-Othman 88Saad Al Sharfa 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Slaven Bilic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Kholood vs Al-Fateh: Số liệu thống kê
-
Al KholoodAl-Fateh
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút21
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài14
-
-
13Sút Phạt8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
326Số đường chuyền389
-
-
75%Chuyền chính xác83%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
5Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
11Đánh chặn11
-
-
18Ném biên23
-
-
15Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass22
-
-
74Pha tấn công112
-
-
55Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 25 | 19 | 4 | 2 | 59 | 24 | 35 | 61 | T T H H H T |
2 | Al Hilal | 25 | 18 | 3 | 4 | 72 | 28 | 44 | 57 | H B T B T T |
3 | Al-Nassr | 25 | 15 | 6 | 4 | 53 | 27 | 26 | 51 | T B T B H T |
4 | Al-Qadasiya | 25 | 16 | 3 | 6 | 37 | 21 | 16 | 51 | T T B T H B |
5 | Al-Ahli SFC | 25 | 15 | 3 | 7 | 48 | 25 | 23 | 48 | B T T T H B |
6 | Al-Shabab | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 30 | 17 | 43 | B H T T H T |
7 | Al-Ettifaq | 25 | 10 | 5 | 10 | 32 | 36 | -4 | 35 | B T T H T B |
8 | Al-Taawon | 25 | 9 | 7 | 9 | 27 | 24 | 3 | 34 | T H B T T B |
9 | Al-Riyadh | 25 | 9 | 6 | 10 | 27 | 35 | -8 | 33 | H B H B T B |
10 | Al Kholood | 25 | 9 | 4 | 12 | 34 | 47 | -13 | 31 | B T B T T B |
11 | Al-Khaleej | 25 | 8 | 6 | 11 | 30 | 37 | -7 | 30 | B H H B H B |
12 | Dhamk | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 41 | -11 | 27 | H B B B B T |
13 | Al-Orubah | 25 | 8 | 2 | 15 | 22 | 50 | -28 | 26 | T B T T B B |
14 | Al-Feiha | 25 | 5 | 10 | 10 | 18 | 32 | -14 | 25 | T H H H B T |
15 | Al-Fateh | 25 | 6 | 4 | 15 | 27 | 49 | -22 | 22 | T T T B B T |
16 | Al-Akhdoud | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 40 | -15 | 20 | H B B H B T |
17 | Al-Wehda | 25 | 5 | 5 | 15 | 30 | 54 | -24 | 20 | B B B H T T |
18 | Al Raed | 25 | 5 | 3 | 17 | 28 | 46 | -18 | 18 | B T B H B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation