Kết quả Al Hilal vs Dhamk, 01h00 ngày 29/08
Kết quả Al Hilal vs Dhamk
Nhận định Al Hilal SFC vs Damac FC, 1h00 ngày 29/8
Đối đầu Al Hilal vs Dhamk
Phong độ Al Hilal gần đây
Phong độ Dhamk gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/08/202401:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
1.00+2.25
0.84O 3.5
0.85U 3.5
0.971
1.08X
7.002
15.00Hiệp 1-1
1.06+1
0.78O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Hilal vs Dhamk
-
Sân vận động: King Fahd International Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 2
-
Al Hilal vs Dhamk: Diễn biến chính
-
18'Aleksandar Mitrovic Goal Disallowed0-0
-
38'0-0Nicolae Stanciu
-
45'Aleksandar Mitrovic1-0
-
49'1-1
Francois Kamano (Assist:Ramzi Solan)
-
53'1-2
Habib Diallo (Assist:Ramzi Solan)
-
58'1-2Ramzi Solan
-
61'Musab Fahz Aljuwayr
Abdulla Al Hamdan1-2 -
61'Yasir Al-Shahrani
Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami1-2 -
63'Ruben Neves1-2
-
68'1-2Bader Mohammed Munshi
Francois Kamano -
73'Musab Fahz Aljuwayr2-2
-
76'2-2Dhari Sayyar Al-Anazi
-
83'2-2Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Habib Diallo -
83'2-2Abdulrahman Al Obaid
Nicolae Stanciu -
83'2-2Ahmed Harisi
Ramzi Solan -
84'Aleksandar Mitrovic (Assist:Musab Fahz Aljuwayr)3-2
-
86'Renan Augusto Lodi Dos Santos3-2
-
90'Nasser Al-Dawsari
Salem Al Dawsari3-2 -
90'Hassan Altambakti
Renan Augusto Lodi Dos Santos3-2 -
90'Mohammed Al-Burayk
Mohammed Hamad Al Qahtani3-2 -
90'3-2Abdullah Al-Mogren
Dhari Sayyar Al-Anazi
-
Al Hilal vs Dhamk: Đội hình chính và dự bị
-
Al Hilal4-2-3-137Yassine Bounou6Renan Augusto Lodi Dos Santos5Ali Al-Boleahi3Kalidou Koulibaly88Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami8Ruben Neves22Sergej Milinkovic Savic29Salem Al Dawsari99Abdulla Al Hamdan15Mohammed Hamad Al Qahtani9Aleksandar Mitrovic51Ramzi Solan11Francois Kamano80Habib Diallo10Georges-Kevin Nkoudou Mbida32Nicolae Stanciu8Tarek Hamed4Noor Al-Rashidi15Farouk Chafai3Abdelkader Bedrane20Dhari Sayyar Al-Anazi1Florin Nita
- Đội hình dự bị
-
12Yasir Al-Shahrani18Musab Fahz Aljuwayr2Mohammed Al-Burayk87Hassan Altambakti16Nasser Al-Dawsari21Mohammed Al Owais4Khalifah Al-Dawsari28Mohamed Kanno20Abdullah Hadi RadifBader Mohammed Munshi 16Abdulrahman Al Obaid 13Ahmed Harisi 18Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90Abdullah Al-Mogren 17Abdulbasit Hawswi Abdullah 22Jawad Alhassan 23Naser Al Ghamdi 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge JesusCosmin Marius Contra
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Hilal vs Dhamk: Số liệu thống kê
-
Al HilalDhamk
-
8Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt15
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
486Số đường chuyền244
-
-
85%Chuyền chính xác66%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị6
-
-
1Cứu thua6
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
14Đánh chặn7
-
-
20Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
4Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
33Long pass32
-
-
116Pha tấn công44
-
-
68Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 25 | 19 | 4 | 2 | 59 | 24 | 35 | 61 | T T H H H T |
2 | Al Hilal | 25 | 18 | 3 | 4 | 72 | 28 | 44 | 57 | H B T B T T |
3 | Al-Nassr | 25 | 15 | 6 | 4 | 53 | 27 | 26 | 51 | T B T B H T |
4 | Al-Qadasiya | 25 | 16 | 3 | 6 | 37 | 21 | 16 | 51 | T T B T H B |
5 | Al-Ahli SFC | 25 | 15 | 3 | 7 | 48 | 25 | 23 | 48 | B T T T H B |
6 | Al-Shabab | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 30 | 17 | 43 | B H T T H T |
7 | Al-Ettifaq | 25 | 10 | 5 | 10 | 32 | 36 | -4 | 35 | B T T H T B |
8 | Al-Taawon | 25 | 9 | 7 | 9 | 27 | 24 | 3 | 34 | T H B T T B |
9 | Al-Riyadh | 25 | 9 | 6 | 10 | 27 | 35 | -8 | 33 | H B H B T B |
10 | Al Kholood | 25 | 9 | 4 | 12 | 34 | 47 | -13 | 31 | B T B T T B |
11 | Al-Khaleej | 25 | 8 | 6 | 11 | 30 | 37 | -7 | 30 | B H H B H B |
12 | Dhamk | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 41 | -11 | 27 | H B B B B T |
13 | Al-Orubah | 25 | 8 | 2 | 15 | 22 | 50 | -28 | 26 | T B T T B B |
14 | Al-Feiha | 25 | 5 | 10 | 10 | 18 | 32 | -14 | 25 | T H H H B T |
15 | Al-Fateh | 25 | 6 | 4 | 15 | 27 | 49 | -22 | 22 | T T T B B T |
16 | Al-Akhdoud | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 40 | -15 | 20 | H B B H B T |
17 | Al-Wehda | 25 | 5 | 5 | 15 | 30 | 54 | -24 | 20 | B B B H T T |
18 | Al Raed | 25 | 5 | 3 | 17 | 28 | 46 | -18 | 18 | B T B H B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation