Kết quả Al-Feiha vs Al Kholood, 22h10 ngày 20/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 16

  • Al-Feiha vs Al Kholood: Diễn biến chính

  • 48'
    Chris Smalling
    0-0
  • 53'
    Alejandro Pozuelo (Assist:Fashion Sakala) goal 
    1-0
  • 60'
    Mansoor Al-Bishi
    1-0
  • 74'
    Gojko Cimirot  
    Mansoor Al-Bishi  
    1-0
  • 76'
    Sami Al Khaibari
    1-0
  • 83'
    1-0
     Sultan Al-Shahri
     Hamdan Al-Shammari
  • 84'
    1-0
     Bassem Al-Arini
     Majed Khalifah
  • 88'
    Nawaf Al-Harthi  
    Alejandro Pozuelo  
    1-0
  • 90'
    Henry Chukwuemeka Onyekuru  
    Fashion Sakala  
    1-0
  • Al-Feiha vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha3-4-3
    52
    Orlando Mosquera
    2
    Mokher Al-Rashidi
    5
    Chris Smalling
    4
    Sami Al Khaibari
    25
    Faris Abdi
    20
    Otabek Shukurov
    14
    Mansoor Al-Bishi
    22
    Mohammed Al Baqawi
    10
    Fashion Sakala
    9
    Renzo Lopez Patron
    8
    Alejandro Pozuelo
    99
    Majed Khalifah
    22
    Hammam Al-Hammami
    10
    Alex Collado Gutierrez
    15
    Aliou Dieng
    9
    Myziane Maolida
    96
    Kevin NDoram
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    5
    William Troost-Ekong
    23
    Norbert Gyomber
    27
    Hamdan Al-Shammari
    34
    Marcelo Grohe
    Al Kholood4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Gojko Cimirot
    29Nawaf Al-Harthi
    7Henry Chukwuemeka Onyekuru
    1Abdulraoof Al-Deqeel
    47Mohammed Al Dowaish
    77Khalid Al-Kabi
    15Abdulhadi Al-Harajin
    55Ali Al Hussain
    99Malik Al-Abdulmonem
    Sultan Al-Shahri 7
    Bassem Al-Arini 20
    Jassim Al Ashban 33
    Mohammed Alshammari 30
    Hassan Al-Asmari 12
    Farhah Al-Shamrani 29
    Mohammed Hussain Sawan 11
    Abdulfattah Asiri 45
    Abdulrahman Al Safari 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Al Kholood: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Al Kholood
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 377
    Số đường chuyền
    439
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 28
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    27
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 36
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 28
    Long pass
    27
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 25 19 4 2 59 24 35 61 T T H H H T
2 Al Hilal 25 18 3 4 72 28 44 57 H B T B T T
3 Al-Nassr 25 15 6 4 53 27 26 51 T B T B H T
4 Al-Qadasiya 25 16 3 6 37 21 16 51 T T B T H B
5 Al-Ahli SFC 25 15 3 7 48 25 23 48 B T T T H B
6 Al-Shabab 25 13 4 8 47 30 17 43 B H T T H T
7 Al-Ettifaq 25 10 5 10 32 36 -4 35 B T T H T B
8 Al-Taawon 25 9 7 9 27 24 3 34 T H B T T B
9 Al-Riyadh 25 9 6 10 27 35 -8 33 H B H B T B
10 Al Kholood 25 9 4 12 34 47 -13 31 B T B T T B
11 Al-Khaleej 25 8 6 11 30 37 -7 30 B H H B H B
12 Dhamk 25 7 6 12 30 41 -11 27 H B B B B T
13 Al-Orubah 25 8 2 15 22 50 -28 26 T B T T B B
14 Al-Feiha 25 5 10 10 18 32 -14 25 T H H H B T
15 Al-Fateh 25 6 4 15 27 49 -22 22 T T T B B T
16 Al-Akhdoud 25 5 5 15 25 40 -15 20 H B B H B T
17 Al-Wehda 25 5 5 15 30 54 -24 20 B B B H T T
18 Al Raed 25 5 3 17 28 46 -18 18 B T B H B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation