Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Nassr, 01h00 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 4

  • Al-Ettifaq vs Al-Nassr: Diễn biến chính

  • 26'
    Meshal Khayrallah  
    Abdullah Khateeb  
    0-0
  • 33'
    0-1
    goal Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
  • 49'
    Seko Fofana
    0-1
  • 56'
    0-2
    goal Salem Al Najdi (Assist:Sadio Mane)
  • 57'
    0-2
     Abdulrahman Ghareeb
     Angelo Gabriel Borges Damaceno
  • 58'
    0-2
     Nawaf Al-Boushail
     Salem Al Najdi
  • 60'
    Alvaro Medran Just  
    Jarah M Al Ataiqi  
    0-2
  • 60'
    Joao Costa  
    Victor Vinicius Coelho Santos  
    0-2
  • 71'
    0-3
    goal Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Sadio Mane)
  • 73'
    Abdulbaset Ali Al Hindi  
    Karl Toko Ekambi  
    0-3
  • 73'
    Mohammed Yousef  
    Madallah Alolayan  
    0-3
  • 78'
    0-3
     Mukhtar Ali
     Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
  • 78'
    0-3
     Mohammed Khalil Maran
     Anderson Souza Conceicao Talisca
  • 78'
    0-3
     Mohammed Al Fatil
     Mohamed Simakan
  • 87'
    0-3
    Mukhtar Ali
  • 88'
    Moussa Dembele
    0-3
  • Al-Ettifaq vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ettifaq4-3-3
    1
    Marek Rodak
    33
    Madallah Alolayan
    3
    Abdullah Mohammed Madu
    70
    Abdullah Khateeb
    61
    Radhi Al-Otaibe
    75
    Seko Fofana
    8
    Georginio Wijnaldum
    14
    Victor Vinicius Coelho Santos
    7
    Karl Toko Ekambi
    9
    Moussa Dembele
    21
    Jarah M Al Ataiqi
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    20
    Angelo Gabriel Borges Damaceno
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    10
    Sadio Mane
    17
    Abdullah Al Khaibari
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    2
    Sultan Al Ghannam
    3
    Mohamed Simakan
    27
    Aymeric Laporte
    83
    Salem Al Najdi
    24
    Bento Matheus Krepski Neto
    Al-Nassr4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 87Meshal Khayrallah
    10Alvaro Medran Just
    18Joao Costa
    25Abdulbaset Ali Al Hindi
    29Mohammed Yousef
    23Ahmad Al-Harbi
    77Majed Dawran
    88Abdulelah Al Malki
    46Abdulaziz Al-Aliwa
    Abdulrahman Ghareeb 29
    Nawaf Al-Boushail 12
    Mohammed Al Fatil 4
    Mukhtar Ali 6
    Mohammed Khalil Maran 16
    Raghed Najjar 36
    Ali Al-Hassan 19
    Mubarak Al-Buainain 61
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Gerrard
    Luis Manuel Ribeiro de Castro
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ettifaq vs Al-Nassr: Số liệu thống kê

  • Al-Ettifaq
    Al-Nassr
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 388
    Số đường chuyền
    480
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 18
    Long pass
    20
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 15 13 1 1 48 14 34 40 T B T T T T
2 Al-Ittihad 15 13 1 1 37 11 26 40 T T T T H T
3 Al-Qadasiya 15 10 1 4 22 11 11 31 T T T T B T
4 Al-Nassr 15 8 5 2 29 14 15 29 T B T B T H
5 Al-Ahli SFC 15 8 2 5 23 14 9 26 T T T T T B
6 Al-Shabab 15 8 2 5 22 15 7 26 T H B H B T
7 Al-Khaleej 15 7 2 6 21 19 2 23 T T B B H T
8 Al-Taawon 15 6 4 5 18 15 3 22 T B T B T H
9 Al-Riyadh 15 6 4 5 19 20 -1 22 B H T T H B
10 Dhamk 15 5 3 7 22 26 -4 18 T T B H T B
11 Al-Ettifaq 15 5 3 7 16 23 -7 18 B H B T B T
12 Al Kholood 15 4 4 7 19 27 -8 16 B B T B T T
13 Al Raed 15 4 2 9 19 26 -7 14 B T B B B B
14 Al-Orubah 15 4 1 10 11 33 -22 13 B B T B B B
15 Al-Akhdoud 15 3 3 9 18 24 -6 12 B H B T B B
16 Al-Feiha 15 2 6 7 12 25 -13 12 B B B H H T
17 Al-Wehda 15 3 3 9 19 35 -16 12 B T B B T B
18 Al-Fateh 15 1 3 11 12 35 -23 6 B B B H B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation