Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Feiha, 20h55 ngày 16/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 15

  • Al-Akhdoud vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 18'
    Awdh Khamis Faraj
    0-0
  • 34'
    0-1
    goal Alejandro Pozuelo (Assist:Renzo Lopez Patron)
  • 36'
    0-1
    Renzo Lopez Patron
  • 45'
    Knowledge Musona goal 
    1-1
  • 56'
    Hussain Al-Zabdani  
    Juan Sebastian Pedroza  
    1-1
  • 75'
    Damion Lowe
    1-1
  • 84'
    Saleh Al-Harthi  
    Saviour Godwin  
    1-1
  • 84'
    Ibrahima Kone  
    Petros Matheus dos Santos Araujo  
    1-1
  • 87'
    1-2
    goal Fashion Sakala
  • 90'
    1-2
     Malik Al-Abdulmonem
     Renzo Lopez Patron
  • 90'
    Mohammed Juhaif  
    Mohanad Al-Qaydhi  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Nawaf Al-Harthi
     Fashion Sakala
  • 90'
    1-2
     Gojko Cimirot
     Alejandro Pozuelo
  • 90'
    1-2
    Orlando Mosquera
  • Al-Akhdoud vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Akhdoud4-3-3
    28
    Paulo Vitor
    98
    Mohanad Al-Qaydhi
    17
    Damion Lowe
    15
    Naif Assery
    27
    Awdh Khamis Faraj
    66
    Petros Matheus dos Santos Araujo
    6
    Eid Al-Muwallad
    18
    Juan Sebastian Pedroza
    10
    Saviour Godwin
    11
    Knowledge Musona
    13
    Christian Bassogog
    8
    Alejandro Pozuelo
    9
    Renzo Lopez Patron
    10
    Fashion Sakala
    22
    Mohammed Al Baqawi
    14
    Mansoor Al-Bishi
    20
    Otabek Shukurov
    25
    Faris Abdi
    4
    Sami Al Khaibari
    5
    Chris Smalling
    2
    Mokher Al-Rashidi
    52
    Orlando Mosquera
    Al-Feiha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Hussain Al-Zabdani
    20Saleh Al-Harthi
    9Ibrahima Kone
    21Mohammed Juhaif
    1Rakan Al-Najar
    87Ghassan Hawsawi
    2Mohammed Al Saeed
    12Abdulaziz Hetalh
    14Saleh Al-Abbas
    Gojko Cimirot 13
    Nawaf Al-Harthi 29
    Malik Al-Abdulmonem 99
    Abdulraoof Al-Deqeel 1
    Mohammed Al Dowaish 47
    Vinicius Rangel da Silva 3
    Saud Zidan 6
    Khalid Al-Kabi 77
    Abdulhadi Al-Harajin 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Mendonça
    Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Akhdoud vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Al-Akhdoud
    Al-Feiha
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 462
    Số đường chuyền
    411
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 30
    Long pass
    33
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 25 19 4 2 59 24 35 61 T T H H H T
2 Al Hilal 25 18 3 4 72 28 44 57 H B T B T T
3 Al-Nassr 25 15 6 4 53 27 26 51 T B T B H T
4 Al-Qadasiya 25 16 3 6 37 21 16 51 T T B T H B
5 Al-Ahli SFC 25 15 3 7 48 25 23 48 B T T T H B
6 Al-Shabab 25 13 4 8 47 30 17 43 B H T T H T
7 Al-Ettifaq 25 10 5 10 32 36 -4 35 B T T H T B
8 Al-Taawon 25 9 7 9 27 24 3 34 T H B T T B
9 Al-Riyadh 25 9 6 10 27 35 -8 33 H B H B T B
10 Al Kholood 25 9 4 12 34 47 -13 31 B T B T T B
11 Al-Khaleej 25 8 6 11 30 37 -7 30 B H H B H B
12 Dhamk 25 7 6 12 30 41 -11 27 H B B B B T
13 Al-Orubah 25 8 2 15 22 50 -28 26 T B T T B B
14 Al-Feiha 25 5 10 10 18 32 -14 25 T H H H B T
15 Al-Fateh 25 6 4 15 27 49 -22 22 T T T B B T
16 Al-Akhdoud 25 5 5 15 25 40 -15 20 H B B H B T
17 Al-Wehda 25 5 5 15 30 54 -24 20 B B B H T T
18 Al Raed 25 5 3 17 28 46 -18 18 B T B H B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation