Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Fateh, 21h15 ngày 24/02
Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Fateh
Nhận định, Soi kèo Al-Okhdood vs Al Fateh, 21h15 ngày 24/2
Đối đầu Al-Akhdoud vs Al-Fateh
Phong độ Al-Akhdoud gần đây
Phong độ Al-Fateh gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202521:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.05O 2.5
0.76U 2.5
0.951
2.45X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Akhdoud vs Al-Fateh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 22
-
Al-Akhdoud vs Al-Fateh: Diễn biến chính
-
26'0-1
Jorge Djaniny Tavares Semedo (Assist:Suhayb Al Zaid)
-
30'Knowledge Musona1-1
-
46'Hussain Al-Zabdani
Awdh Khamis Faraj1-1 -
47'Saeed Al-Rubaie1-1
-
49'1-2
Sofiane Bendebka
-
51'Mohanad Al-Qaydhi1-2
-
59'Knowledge Musona1-2
-
65'Saviour Godwin
Christian Bassogog1-2 -
65'Ghassan Hawsawi
Juan Sebastian Pedroza1-2 -
66'1-2Matheus Machado
Jorge Djaniny Tavares Semedo -
79'1-2Sofiane Bendebka Penalty awarded
-
81'Ghassan Hawsawi1-2
-
82'1-3
Mourad Batna
-
84'Abdulaziz Hetalh
Knowledge Musona1-3 -
84'Saleh Al-Abbas
Yaseen Al-Zubaidi1-3 -
89'1-3Amaar Al Dohaim
Hussain Al Zarie -
89'1-3Hussain Qasim
Mourad Batna -
89'1-3Nawaf Alaqidi
-
90'1-3Othman Al-Othman
-
90'1-3Othman Al-Othman
Matias Ezequiel Vargas Martin -
90'Paulo Vitor1-3
-
90'1-3Ahmed Al Julaydan
Saeed Baattia
-
Al-Akhdoud vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Akhdoud4-2-3-128Paulo Vitor98Mohanad Al-Qaydhi4Saeed Al-Rubaie17Damion Lowe27Awdh Khamis Faraj66Petros Matheus dos Santos Araujo18Juan Sebastian Pedroza26Yaseen Al-Zubaidi11Knowledge Musona13Christian Bassogog7Pato21Jorge Djaniny Tavares Semedo11Mourad Batna28Sofiane Bendebka9Matias Ezequiel Vargas Martin33Zaydou Youssouf18Suhayb Al Zaid15Saeed Baattia44Jorge Fernandes17Marwane Saadane82Hussain Al Zarie26Nawaf Alaqidi
- Đội hình dự bị
-
8Hussain Al-Zabdani87Ghassan Hawsawi10Saviour Godwin12Abdulaziz Hetalh14Saleh Al-Abbas1Rakan Al-Najar15Naif Assery2Mohammed Al Saeed21Mohammed JuhaifMatheus Machado 99Amaar Al Dohaim 24Hussain Qasim 13Ahmed Al Julaydan 42Othman Al-Othman 88Waleed Al-Anezi 55Mohammed Al Fuhaid 14Ali Al Masoud 29Abdullah Al-Anazi 94
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge MendonçaSlaven Bilic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Akhdoud vs Al-Fateh: Số liệu thống kê
-
Al-AkhdoudAl-Fateh
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài13
-
-
15Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
326Số đường chuyền290
-
-
74%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị2
-
-
5Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn6
-
-
25Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
25Cản phá thành công22
-
-
9Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass18
-
-
73Pha tấn công77
-
-
42Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 24 | 18 | 4 | 2 | 57 | 23 | 34 | 58 | T T T H H H |
2 | Al Hilal | 24 | 17 | 3 | 4 | 70 | 28 | 42 | 54 | H H B T B T |
3 | Al-Qadasiya | 24 | 16 | 3 | 5 | 37 | 20 | 17 | 51 | T T T B T H |
4 | Al-Nassr | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 26 | 24 | 48 | T T B T B H |
5 | Al-Ahli SFC | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 48 | T B T T T H |
6 | Al-Shabab | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 30 | 11 | 40 | T B H T T H |
7 | Al-Ettifaq | 24 | 10 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 35 | T B T T H T |
8 | Al-Taawon | 24 | 9 | 7 | 8 | 27 | 22 | 5 | 34 | B T H B T T |
9 | Al-Riyadh | 24 | 9 | 6 | 9 | 26 | 33 | -7 | 33 | B H B H B T |
10 | Al Kholood | 24 | 9 | 4 | 11 | 33 | 44 | -11 | 31 | T B T B T T |
11 | Al-Khaleej | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 35 | -5 | 30 | B B H H B H |
12 | Al-Orubah | 24 | 8 | 2 | 14 | 22 | 44 | -22 | 26 | T T B T T B |
13 | Dhamk | 24 | 6 | 6 | 12 | 29 | 41 | -12 | 24 | H H B B B B |
14 | Al-Feiha | 24 | 4 | 10 | 10 | 16 | 32 | -16 | 22 | B T H H H B |
15 | Al-Fateh | 24 | 5 | 4 | 15 | 24 | 48 | -24 | 19 | B T T T B B |
16 | Al Raed | 24 | 5 | 3 | 16 | 27 | 43 | -16 | 18 | B B T B H B |
17 | Al-Akhdoud | 24 | 4 | 5 | 15 | 23 | 39 | -16 | 17 | B H B B H B |
18 | Al-Wehda | 24 | 4 | 5 | 15 | 28 | 54 | -26 | 17 | B B B B H T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation