Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Riyadh, 22h45 ngày 26/01
Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Riyadh
Đối đầu Al-Ahli SFC vs Al-Riyadh
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
Phong độ Al-Riyadh gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202522:45
-
Al-Ahli SFC 25Al-Riyadh 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.94+1.75
0.88O 3
0.75U 3
1.051
1.28X
5.752
10.00Hiệp 1-0.75
0.97+0.75
0.85O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ahli SFC vs Al-Riyadh
-
Sân vận động: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 17
-
Al-Ahli SFC vs Al-Riyadh: Diễn biến chính
-
4'Ivan Toney (Assist:Riyad Mahrez)1-0
-
28'Franck Kessie Goal Disallowed1-0
-
43'Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Goal Disallowed1-0
-
45'Ali Majrashi Goal Disallowed1-0
-
45'Ali Majrashi1-0
-
46'1-0Mohamed Konate
Hussain Al-Nuweqi -
49'Merih Demiral1-0
-
50'1-0Yehya Sulaiman Al-Shehri
-
60'Ziyad Mubarak Al Johani (Assist:Merih Demiral)2-0
-
62'2-0Abdulelah Al-Khaibari
Nawaf Al-Hawsawi -
62'2-0Faiz Selemanie
Yehya Sulaiman Al-Shehri -
63'Roberto Firmino Barbosa de Oliveira (Assist:Franck Kessie)3-0
-
72'Ivan Toney4-0
-
74'Firas Al-Buraikan
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira4-0 -
75'Abdulkarim Darisi
Ivan Toney4-0 -
75'4-0Rayan Darwish Al-Bloushi
Bernard Mensah -
83'4-0Nawaf Al-Abid
Ibraheem Bayesh -
86'Mohammed Al Majhad
Ziyad Mubarak Al Johani4-0 -
86'Abdullah Al-Ammar
Saad Yaslam4-0 -
87'Mohammed Sulaiman Bakor
Ali Majrashi4-0 -
88'Riyad Mahrez (Assist:Edouard Mendy)5-0
-
Al-Ahli SFC vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ahli SFC4-2-3-116Edouard Mendy31Saad Yaslam3Roger Ibanez Da Silva28Merih Demiral27Ali Majrashi30Ziyad Mubarak Al Johani79Franck Kessie24Gabriel Veiga10Roberto Firmino Barbosa de Oliveira7Riyad Mahrez99Ivan Toney11Ibraheem Bayesh88Yehya Sulaiman Al-Shehri21Lucas Kal Schenfeld Prigioli20Toze43Bernard Mensah27Hussain Al-Nuweqi29Ahmed Asiri87Marzouq Hussain Tambakti5Yoann Barbet50Nawaf Al-Hawsawi82Milan Borjan
- Đội hình dự bị
-
9Firas Al-Buraikan45Abdulkarim Darisi15Abdullah Al-Ammar29Mohammed Al Majhad5Mohammed Sulaiman Bakor1Abdulrahman Al-Sanbi40Ali Al-Asmari8Sumaihan Al Nabit19Fahad Al RashidiMohamed Konate 13Abdulelah Al-Khaibari 8Faiz Selemanie 17Rayan Darwish Al-Bloushi 24Nawaf Al-Abid 10Abdulrahman Al-Shammari 40Swailem Al-Menhali 25Nasser Mohammed Al Bishi 15Bader Al Mutairi 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias JaissleYannick Ferrera
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ahli SFC vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê
-
Al-Ahli SFCAl-Riyadh
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt13
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
381Số đường chuyền341
-
-
83%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
8Việt vị2
-
-
1Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn16
-
-
16Ném biên14
-
-
24Cản phá thành công16
-
-
12Thử thách4
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass16
-
-
77Pha tấn công88
-
-
29Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 17 | 14 | 1 | 2 | 53 | 17 | 36 | 43 | T T T T T B |
2 | Al-Ittihad | 17 | 14 | 1 | 2 | 40 | 14 | 26 | 43 | T T H T T B |
3 | Al-Qadasiya | 17 | 12 | 1 | 4 | 26 | 12 | 14 | 37 | T T B T T T |
4 | Al-Nassr | 17 | 10 | 5 | 2 | 35 | 16 | 19 | 35 | T B T H T T |
5 | Al-Ahli SFC | 17 | 10 | 2 | 5 | 30 | 15 | 15 | 32 | T T T B T T |
6 | Al-Shabab | 17 | 9 | 2 | 6 | 25 | 18 | 7 | 29 | B H B T B T |
7 | Al-Khaleej | 17 | 8 | 2 | 7 | 24 | 23 | 1 | 26 | B B H T B T |
8 | Al-Riyadh | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 25 | -5 | 25 | T T H B T B |
9 | Al-Taawon | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 23 | T B T H B H |
10 | Dhamk | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 29 | -4 | 21 | B H T B B T |
11 | Al Kholood | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 29 | -8 | 19 | T B T T B T |
12 | Al-Ettifaq | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 19 | B T B T B H |
13 | Al-Akhdoud | 17 | 4 | 3 | 10 | 21 | 26 | -5 | 15 | B T B B T B |
14 | Al-Feiha | 17 | 3 | 6 | 8 | 14 | 27 | -13 | 15 | B H H T T B |
15 | Al Raed | 17 | 4 | 2 | 11 | 20 | 30 | -10 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 17 | 4 | 2 | 11 | 11 | 35 | -24 | 14 | T B B B B H |
17 | Al-Wehda | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 41 | -19 | 13 | B B T B B H |
18 | Al-Fateh | 17 | 2 | 3 | 12 | 15 | 39 | -24 | 9 | B H B B T B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation