Kết quả Al-Tai vs Al-Taawon, 02h00 ngày 03/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 26

  • Al-Tai vs Al-Taawon: Diễn biến chính

  • 20'
    Andrei Girotto(OW)
    1-0
  • 30'
    Marko Dugandzic (Assist:Alfa Semedo) goal 
    2-0
  • 45'
    2-1
    goal Abdulmalik Al-Shammari (Assist:Mohammed Al Kuwaykibi)
  • 45'
    Goal Disallowed
    2-1
  • 46'
    2-1
     Fahad Al Abdulrazzaq
     Abdulmalik Al-Shammari
  • 71'
    Abdulaziz Majrashi  
    Safwan Aljohani  
    2-1
  • 71'
    Adeeb Al-Haizan  
    Marko Dugandzic  
    2-1
  • 72'
    Salman Al-Muwashar
    2-1
  • 73'
    2-2
    goal Joao Pedro Pereira dos Santos (Assist:Flavio Medeiros da Silva)
  • 75'
    Abdulrahman Al-Harthi  
    Salman Al-Muwashar  
    2-2
  • 77'
    2-2
    Fahad Al Abdulrazzaq
  • 81'
    2-2
     Ahmed Saleh Bahusayn
     Cristian Guanca
  • 85'
    Abdulfattah Asiri  
    Andrei Cordea  
    2-2
  • 86'
    2-3
    goal Mohammed Al Kuwaykibi
  • 89'
    2-3
     Mohammed Mahzari
     Abdulfattah Adam
  • 90'
    2-3
     Ahmed Ashraf Al-Fiqi
     Mohammed Al Kuwaykibi
  • Al-Tai vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Tai4-2-3-1
    1
    Victor Braga
    80
    Safwan Aljohani
    5
    Enzo Pablo Andia Roco
    27
    Robert Bauer
    88
    Ibrahim Alnakhli
    43
    Bernard Mensah
    30
    Alfa Semedo
    7
    Salman Al-Muwashar
    70
    Rakan Al-Shamlan
    11
    Andrei Cordea
    9
    Marko Dugandzic
    30
    Joao Pedro Pereira dos Santos
    22
    Mohammed Al Kuwaykibi
    19
    Cristian Guanca
    88
    Abdulfattah Adam
    18
    Aschraf El Mahdioui
    24
    Flavio Medeiros da Silva
    6
    Mohammed Zaid Al-Ghamdi
    93
    Awn Mutlaq Al Slaluli
    4
    Andrei Girotto
    9
    Abdulmalik Al-Shammari
    1
    Mailson Tenorio dos Santos
    Al-Taawon4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Abdulaziz Majrashi
    90Adeeb Al-Haizan
    17Abdulrahman Al-Harthi
    45Abdulfattah Asiri
    44Moataz Al-Baqaawi
    13Salem Abdullah Al-Toiawy
    26Jamal Bajandouh
    6Abdulaziz Al-Harabi
    99Hazzaa Al-Hazzaa
    Fahad Al Abdulrazzaq 11
    Ahmed Saleh Bahusayn 29
    Mohammed Mahzari 5
    Ahmed Ashraf Al-Fiqi 17
    Mohammed Aldhulayfi 27
    Muath Faquihi 42
    Rayan Saud Al Johani 66
    Mohammed Baker 67
    Sattam Al-Roqi 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laurentiu Reghecampf
    Pericles Chamusca
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Tai vs Al-Taawon: Số liệu thống kê

  • Al-Tai
    Al-Taawon
  • 6
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    28
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 314
    Số đường chuyền
    492
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation