Kết quả Al Hilal vs Al-Tai, 01h00 ngày 24/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 33

  • Al Hilal vs Al-Tai: Diễn biến chính

  • 17'
    Salem Al Dawsari (Assist:Renan Augusto Lodi Dos Santos) goal 
    1-0
  • 22'
    Saud Abdulhamid
    1-0
  • 44'
    Michael Richard Delgado De Oliveira (Assist:Ruben Neves) goal 
    2-0
  • 45'
    Michael Richard Delgado De Oliveira
    2-0
  • 46'
    2-0
     Salman Al-Muwashar
     Marko Dugandzic
  • 46'
    2-0
     Nawaf Al Qamiri
     Safwan Aljohani
  • 60'
    Malcom Filipe Silva Oliveira (Assist:Michael Richard Delgado De Oliveira) goal 
    3-0
  • 64'
    3-1
    goal Andrei Cordea (Assist:Bernard Mensah)
  • 66'
    3-1
     Jamal Bajandouh
     Bernard Mensah
  • 68'
    Salman Alfaraj  
    Salem Al Dawsari  
    3-1
  • 68'
    Mohammed Al-Burayk  
    Saud Abdulhamid  
    3-1
  • 68'
    Nasser Al-Dawsari  
    Renan Augusto Lodi Dos Santos  
    3-1
  • 79'
    3-1
     Abdulrahman Al-Harthi
     Andrei Cordea
  • 79'
    3-1
     Adeeb Al-Haizan
     Abdulfattah Asiri
  • 82'
    Mohammed Al Owais  
    Yassine Bounou  
    3-1
  • 82'
    Abdulla Al Hamdan  
    Aleksandar Mitrovic  
    3-1
  • Al Hilal vs Al-Tai: Đội hình chính và dự bị

  • Al Hilal4-2-3-1
    37
    Yassine Bounou
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    5
    Ali Al-Boleahi
    3
    Kalidou Koulibaly
    66
    Saud Abdulhamid
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    8
    Ruben Neves
    29
    Salem Al Dawsari
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    96
    Michael Richard Delgado De Oliveira
    9
    Aleksandar Mitrovic
    9
    Marko Dugandzic
    45
    Abdulfattah Asiri
    80
    Safwan Aljohani
    11
    Andrei Cordea
    8
    Tareq Abdullah
    43
    Bernard Mensah
    13
    Salem Abdullah Al-Toiawy
    88
    Ibrahim Alnakhli
    27
    Robert Bauer
    3
    Abdulaziz Majrashi
    44
    Moataz Al-Baqaawi
    Al-Tai4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Mohammed Al-Burayk
    16Nasser Al-Dawsari
    7Salman Alfaraj
    21Mohammed Al Owais
    14Abdulla Al Hamdan
    32Muteb Al Mufarraj
    87Hassan Altambakti
    28Mohamed Kanno
    11Saleh Javier Al-Sheri
    Nawaf Al Qamiri 23
    Salman Al-Muwashar 7
    Jamal Bajandouh 26
    Adeeb Al-Haizan 90
    Abdulrahman Al-Harthi 17
    Victor Braga 1
    Abdulmohsin Fallatah 50
    Mohammed Al-Qunaian 18
    Alfa Semedo 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Jesus
    Laurentiu Reghecampf
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Hilal vs Al-Tai: Số liệu thống kê

  • Al Hilal
    Al-Tai
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 574
    Số đường chuyền
    415
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 31
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 31
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 91
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation