Đối đầu Al-Zlfe vs Al-Suqoor(KSA), 19h30 ngày 16/1
Kết quả Al-Zlfe vs Al-Suqoor(KSA)
Đối đầu Al-Zlfe vs Al-Suqoor(KSA)
Phong độ Al-Zlfe gần đây
Phong độ Al-Suqoor(KSA) gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Zlfe vs Al-Suqoor(KSA)
-
Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/1/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Zlfe vs Al-Suqoor(KSA) trước đây
-
23/03/2024Al-Zlfe2 - 3Neom1 - 1L
-
13/12/2023Neom1 - 0Al-Zlfe0 - 0L
-
24/02/2023Al-Zlfe2 - 2Neom0 - 1D
-
12/11/2022Neom1 - 1Al-Zlfe0 - 0D
-
22/02/2014Al-Zlfe3 - 2Neom3 - 0W
-
13/12/2013Neom0 - 0Al-Zlfe0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Zlfe vs Al-Suqoor(KSA)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Zlfe vs Al-Suqoor(KSA): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Zlfe vs Al-Suqoor(KSA): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Zlfe vs Al-Suqoor(KSA): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Zlfe (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Al-Zlfe (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Zlfe thắng
Bại: là số trận Al-Zlfe thua
Thắng: là số trận Al-Zlfe thắng
Bại: là số trận Al-Zlfe thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Zlfe và Al-Suqoor(KSA) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 14 | 9 | 3 | 2 | 29 | 12 | 17 | 30 | B H T T B H |
2 | Al-Adalh | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 29 | T H T T T H |
3 | Al-Hazm | 16 | 9 | 2 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B T B B T |
4 | Al-Tai | 15 | 8 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 28 | T T B H T T |
5 | Al Najma(KSA) | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 18 | 5 | 26 | T T B B T H |
6 | Al-Arabi(KSA) | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 22 | 4 | 26 | T T B H H T |
7 | Al Bukayriyah | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 11 | 6 | 24 | B B B T T T |
8 | Al-Jabalain | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 22 | H B T H T B |
9 | AL-Rbeea Jeddah | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 17 | 0 | 21 | B H B B H B |
10 | Al Safa(KSA) | 16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 23 | -4 | 21 | B B T H H T |
11 | Abha | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T B H B B |
12 | Al-Jndal | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 20 | -3 | 20 | B H T T B B |
13 | Al-Baten | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 27 | -10 | 20 | H B T T B T |
14 | Al-Faisaly Harmah | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 21 | -3 | 18 | B H T B T H |
15 | Al-Zlfe | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 17 | -3 | 17 | T B T H B B |
16 | Al-Ameade | 16 | 3 | 6 | 7 | 12 | 17 | -5 | 15 | T H B T H H |
17 | Jubail | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 20 | -7 | 15 | H T B B H B |
18 | Ohod Medina | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 27 | -13 | 9 | B T B B H H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: