Đối đầu Al-Rawdhah vs Al-Sadd FC(SA), 19h10 ngày 09/1
Kết quả Al-Rawdhah vs Al-Sadd FC(SA)
Đối đầu Al-Rawdhah vs Al-Sadd FC(SA)
Phong độ Al-Rawdhah gần đây
Phong độ Al-Sadd FC(SA) gần đây
Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Rawdhah vs Al-Sadd FC(SA)
-
Giải đấu: Hạng 2 Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/1/2025 19:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Rawdhah vs Al-Sadd FC(SA) trước đây
-
05/10/2024Al-Sadd FC(SA)0 - 1Al-Rawdhah0 - 0W
-
28/01/2022Al-Sadd FC(SA)0 - 2Al-Rawdhah0 - 1W
-
23/10/2021Al-Rawdhah4 - 1Al-Sadd FC(SA)0 - 0W
-
13/02/2020Al-Rawdhah0 - 3Al-Sadd FC(SA)0 - 0L
-
01/11/2019Al-Sadd FC(SA)1 - 0Al-Rawdhah0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Rawdhah vs Al-Sadd FC(SA)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Rawdhah vs Al-Sadd FC(SA): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Rawdhah vs Al-Sadd FC(SA): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Rawdhah vs Al-Sadd FC(SA): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Rawdhah (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Al-Rawdhah (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Rawdhah thắng
Bại: là số trận Al-Rawdhah thua
Thắng: là số trận Al-Rawdhah thắng
Bại: là số trận Al-Rawdhah thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Rawdhah và Al-Sadd FC(SA) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Draih | 18 | 15 | 1 | 2 | 41 | 15 | 26 | 46 | T T B T T T |
2 | Jerash FC | 18 | 11 | 2 | 5 | 36 | 16 | 20 | 35 | T T T B H B |
3 | Al-Saqer | 18 | 9 | 5 | 4 | 29 | 17 | 12 | 32 | H H T H T T |
4 | Al-Sharq | 18 | 9 | 5 | 4 | 30 | 22 | 8 | 32 | H T T B H T |
5 | Al Anwar SA | 18 | 9 | 4 | 5 | 26 | 15 | 11 | 31 | B B T T H T |
6 | Wajj | 18 | 8 | 6 | 4 | 27 | 21 | 6 | 30 | H T B T H T |
7 | Al-Rawdhah | 18 | 7 | 6 | 5 | 20 | 16 | 4 | 27 | H T B T H T |
8 | Al-Rayyan | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H H H T H B |
9 | Al Entesar | 18 | 4 | 8 | 6 | 25 | 23 | 2 | 20 | H B H H H T |
10 | Al-Sadd FC(SA) | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 19 | -5 | 19 | H B T T H H |
11 | Tuwaiq | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 30 | -8 | 19 | T T B B H H |
12 | Hottain (KSA) | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 30 | -14 | 19 | B B T H H B |
13 | Al-Washm | 17 | 4 | 6 | 7 | 24 | 32 | -8 | 18 | B B H B B B |
14 | Al Qous Club | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 18 | -7 | 17 | H B H H B B |
15 | Al-Taqdom | 18 | 3 | 3 | 12 | 10 | 29 | -19 | 12 | T B B B B B |
16 | Al Qaisoma | 18 | 3 | 1 | 14 | 13 | 40 | -27 | 10 | B T B B T B |
Title Play-offs
Cập nhật: