Đối đầu Al-Qadasiya (Youth) vs Al-Orubah Youths, 02h00 ngày 31/3
Kết quả Al-Qadasiya (Youth) vs Al-Orubah Youths
Đối đầu Al-Qadasiya (Youth) vs Al-Orubah Youths
Phong độ Al-Qadasiya (Youth) gần đây
Phong độ Al-Orubah Youths gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Qadasiya (Youth) vs Al-Orubah Youths
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Qadasiya (Youth) vs Al-Orubah Youths trước đây
-
02/12/2023Al-Orubah Youths2 - 5Al-Qadasiya (Youth)0 - 0W
-
11/05/2022Al-Qadasiya (Youth)2 - 0Al-Orubah Youths2 - 0W
-
20/11/2021Al-Orubah Youths1 - 1Al-Qadasiya (Youth)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Qadasiya (Youth) vs Al-Orubah Youths
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Qadasiya (Youth) vs Al-Orubah Youths: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Qadasiya (Youth) vs Al-Orubah Youths: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Qadasiya (Youth) vs Al-Orubah Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Qadasiya (Youth) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Al-Qadasiya (Youth) (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Qadasiya (Youth) thắng
Bại: là số trận Al-Qadasiya (Youth) thua
Thắng: là số trận Al-Qadasiya (Youth) thắng
Bại: là số trận Al-Qadasiya (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Qadasiya (Youth) và Al-Orubah Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Fath (Youth) | 26 | 17 | 2 | 7 | 54 | 28 | 26 | 53 | T T T B T B |
2 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 25 | 16 | 4 | 5 | 58 | 28 | 30 | 52 | B T H T H T |
3 | Al-Hilal (Youth) | 26 | 15 | 7 | 4 | 52 | 31 | 21 | 52 | T B T T T T |
4 | Al-Taawon Youths | 25 | 13 | 4 | 8 | 50 | 39 | 11 | 43 | B T T T T B |
5 | Al Hazm Youths | 25 | 12 | 7 | 6 | 38 | 32 | 6 | 43 | H H B T T T |
6 | Al-Nasr (Youth) | 25 | 11 | 9 | 5 | 45 | 30 | 15 | 42 | T B T H T T |
7 | Al-Shabab (Youth) | 26 | 11 | 7 | 8 | 42 | 34 | 8 | 40 | B B T T T T |
8 | Al-Ettifaq (Youth) | 25 | 11 | 5 | 9 | 34 | 30 | 4 | 38 | H T B B B T |
9 | Al-Ittihad (Youth) | 25 | 11 | 4 | 10 | 36 | 34 | 2 | 37 | T B B T T B |
10 | Al Raed (Youth) | 25 | 10 | 6 | 9 | 42 | 34 | 8 | 36 | T T B T H B |
11 | Al-Orubah Youths | 25 | 9 | 6 | 10 | 43 | 56 | -13 | 33 | B H H B T H |
12 | Al-Faisaly Harmah Youth | 25 | 7 | 11 | 7 | 34 | 30 | 4 | 32 | B T H H B B |
13 | Ohud Medina Youths | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 38 | -8 | 29 | H T H B B B |
14 | Al-Jeel Youths | 25 | 8 | 5 | 12 | 33 | 40 | -7 | 29 | B B T B H T |
15 | Al-Qadasiya (Youth) | 26 | 6 | 8 | 12 | 29 | 44 | -15 | 26 | T T T B H B |
16 | Al Wehda (Youth) | 26 | 6 | 5 | 15 | 27 | 43 | -16 | 23 | B B B B B T |
17 | Jeddah Youth | 25 | 2 | 6 | 17 | 25 | 65 | -40 | 12 | H B B B B B |
18 | Al Khaleej Youths | 26 | 2 | 4 | 20 | 12 | 48 | -36 | 10 | B T B B H B |
Cập nhật: