Đối đầu Al-Riyadh vs Al-Nassr, 00h00 ngày 09/11
Kết quả Al-Riyadh vs Al-Nassr
Nhận định, Soi kèo Al-Riyadh vs Al Nassr, 00h00 ngày 9/11
Đối đầu Al-Riyadh vs Al-Nassr
Phong độ Al-Riyadh gần đây
Phong độ Al-Nassr gần đây
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Riyadh vs Al-Nassr
-
Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Riyadh vs Al-Nassr trước đây
-
24/05/2024Al-Riyadh2 - 2Al-Nassr2 - 1D
-
09/12/2023Al-Nassr4 - 1Al-Riyadh2 - 0L
-
18/02/2011Al-Riyadh1 - 2Al-Nassr0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Riyadh vs Al-Nassr
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Riyadh vs Al-Nassr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Riyadh vs Al-Nassr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê-út | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Hoàng Tử A-rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Riyadh vs Al-Nassr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Riyadh (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Al-Riyadh (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Riyadh thắng
Bại: là số trận Al-Riyadh thua
Thắng: là số trận Al-Riyadh thắng
Bại: là số trận Al-Riyadh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Riyadh và Al-Nassr trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 9 | 8 | 1 | 0 | 24 | 7 | 17 | 25 | T T T T T H |
2 | Al-Ittihad | 9 | 8 | 0 | 1 | 22 | 8 | 14 | 24 | B T T T T T |
3 | Al-Shabab | 10 | 7 | 0 | 3 | 14 | 6 | 8 | 21 | T B B T T T |
4 | Al-Nassr | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 8 | 12 | 19 | T T T T H H |
5 | Al-Qadasiya | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 19 | T B B T T T |
6 | Al-Riyadh | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 14 | -1 | 14 | T B T T B H |
7 | Al-Khaleej | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 11 | -1 | 13 | H B T B T T |
8 | Al-Taawon | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | B H T H B H |
9 | Al-Ahli SFC | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 9 | 3 | 11 | T B B T H B |
10 | Al Raed | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 11 | B B T H T B |
11 | Al-Ettifaq | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 11 | B H B B H B |
12 | Al-Orubah | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 19 | -10 | 10 | T T B T B B |
13 | Al-Akhdoud | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 13 | -2 | 8 | H T B B H T |
14 | Dhamk | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 8 | B B T H B H |
15 | Al Kholood | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 19 | -7 | 7 | B B H H H B |
16 | Al-Feiha | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 19 | -12 | 7 | T H B H H B |
17 | Al-Wehda | 9 | 1 | 3 | 5 | 12 | 24 | -12 | 6 | B B H H B B |
18 | Al-Fateh | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 5 | B B B H B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: