Đối đầu Dhamk vs Al-Khaleej, 02h00 ngày 30/3
Kết quả Dhamk vs Al-Khaleej
Đối đầu Dhamk vs Al-Khaleej
Phong độ Dhamk gần đây
Phong độ Al-Khaleej gần đây
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Dhamk vs Al-Khaleej
-
Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dhamk vs Al-Khaleej trước đây
-
30/10/2023Al-Khaleej1 - 1Dhamk1 - 1D
-
01/10/2023Al-Khaleej0 - 2Dhamk0 - 1W
-
18/02/2023Al-Khaleej2 - 0Dhamk2 - 0L
-
03/09/2022Dhamk2 - 1Al-Khaleej1 - 1W
-
09/04/2019Dhamk3 - 0Al-Khaleej1 - 0W
-
20/11/2018Al-Khaleej1 - 1Dhamk0 - 0D
-
13/02/2018Al-Khaleej3 - 0Dhamk3 - 0L
-
17/10/2017Dhamk2 - 2Al-Khaleej1 - 0D
-
10/02/2012Al-Khaleej3 - 2Dhamk0 - 0L
-
29/09/2011Dhamk1 - 1Al-Khaleej1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dhamk vs Al-Khaleej
- Thống kê lịch sử đối đầu Dhamk vs Al-Khaleej: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dhamk vs Al-Khaleej: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ả Rập Xê-út | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dhamk vs Al-Khaleej: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dhamk (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Dhamk (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dhamk thắng
Bại: là số trận Dhamk thua
Thắng: là số trận Dhamk thắng
Bại: là số trận Dhamk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dhamk và Al-Khaleej trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 24 | 22 | 2 | 0 | 72 | 13 | 59 | 68 | T T T T T T |
2 | Al-Nassr | 24 | 18 | 2 | 4 | 66 | 33 | 33 | 56 | T T T H B T |
3 | Al-Ahli SFC | 24 | 14 | 5 | 5 | 49 | 25 | 24 | 47 | T B T H T B |
4 | Al-Ittihad | 24 | 13 | 4 | 7 | 48 | 33 | 15 | 43 | T T T B T T |
5 | Al-Taawon | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | B H T H B H |
6 | Al-Ettifaq | 24 | 9 | 8 | 7 | 30 | 25 | 5 | 35 | H T B T T H |
7 | Dhamk | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 31 | 7 | 34 | B B H B T B |
8 | Al-Feiha | 24 | 8 | 8 | 8 | 31 | 38 | -7 | 32 | B T T T T H |
9 | Al-Fateh | 24 | 8 | 7 | 9 | 39 | 36 | 3 | 31 | H B H H B B |
10 | Al-Shabab | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 31 | -4 | 28 | T T B H B T |
11 | Al-Khaleej | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 34 | -6 | 28 | B B H H T H |
12 | Al-Wehda | 24 | 8 | 3 | 13 | 36 | 42 | -6 | 27 | B H B H B B |
13 | Al Raed | 24 | 6 | 6 | 12 | 30 | 38 | -8 | 24 | T B H B T H |
14 | Al-Akhdoud | 24 | 7 | 3 | 14 | 21 | 36 | -15 | 24 | H T B B B H |
15 | Al-Riyadh | 24 | 6 | 6 | 12 | 22 | 45 | -23 | 24 | T B H T B H |
16 | Al-Tai | 24 | 6 | 4 | 14 | 24 | 47 | -23 | 22 | B H B B T H |
17 | Abha | 24 | 6 | 3 | 15 | 28 | 59 | -31 | 21 | B H B T B T |
18 | Al-Hazm | 24 | 2 | 9 | 13 | 25 | 59 | -34 | 15 | H B H H B B |
AFC CL
Degrade Team
Cập nhật: