Đối đầu Al-Jeel Youths vs Al-Taawon Youths, 19h10 ngày 11/1
Kết quả Al-Jeel Youths vs Al-Taawon Youths
Đối đầu Al-Jeel Youths vs Al-Taawon Youths
Phong độ Al-Jeel Youths gần đây
Phong độ Al-Taawon Youths gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Jeel Youths vs Al-Taawon Youths
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 19:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Al-Taawon Youths trước đây
-
17/02/2024Al-Jeel Youths0 - 1Al-Taawon Youths0 - 0L
-
07/10/2023Al-Taawon Youths2 - 3Al-Jeel Youths0 - 0W
-
19/02/2022Al-Jeel Youths1 - 1Al-Taawon Youths0 - 0D
-
02/10/2021Al-Taawon Youths1 - 0Al-Jeel Youths0 - 0L
-
20/04/2014Al-Taawon Youths1 - 2Al-Jeel Youths0 - 0W
-
01/02/2014Al-Jeel Youths0 - 3Al-Taawon Youths0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Jeel Youths vs Al-Taawon Youths
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Al-Taawon Youths: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Al-Taawon Youths: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Al-Taawon Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Jeel Youths (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Al-Jeel Youths (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Jeel Youths thắng
Bại: là số trận Al-Jeel Youths thua
Thắng: là số trận Al-Jeel Youths thắng
Bại: là số trận Al-Jeel Youths thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Jeel Youths và Al-Taawon Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 12 | 10 | 1 | 1 | 28 | 7 | 21 | 31 | T T T T T T |
2 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 16 | 15 | 30 | T T T H T B |
3 | Al-Hilal (Youth) | 14 | 9 | 3 | 2 | 28 | 9 | 19 | 30 | B T H T T H |
4 | Al-Ittihad (Youth) | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 12 | 18 | 26 | H B B B H T |
5 | Al-Orubah Youths | 15 | 8 | 2 | 5 | 30 | 26 | 4 | 26 | T H T T B T |
6 | Al-Fath (Youth) | 14 | 5 | 6 | 3 | 13 | 8 | 5 | 21 | T B B H T T |
7 | Al Wehda (Youth) | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 13 | 0 | 20 | T B T T H H |
8 | Al-Ettifaq (Youth) | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 24 | -1 | 20 | B H T B T B |
9 | Al-Jeel Youths | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 24 | -3 | 19 | B T B B T B |
10 | Al-Nasr (Youth) | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 25 | -4 | 19 | B T B B B T |
11 | Al-Faisaly Harmah Youth | 14 | 5 | 2 | 7 | 23 | 27 | -4 | 17 | B B T B T B |
12 | Al Hazm Youths | 12 | 5 | 2 | 5 | 11 | 7 | 4 | 17 | H B T B B T |
13 | Muhayil Youth | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 18 | -4 | 17 | T B B H T H |
14 | Al Raed (Youth) | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 19 | -6 | 13 | B T T B H T |
15 | Al-Shabab (Youth) | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 18 | -8 | 13 | B H H H H T |
16 | Ohud Medina Youths | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 32 | -17 | 12 | B H T H B B |
17 | Al Watan Youth | 15 | 2 | 3 | 10 | 9 | 28 | -19 | 9 | T B B B H B |
18 | Al-Feiha U20 | 15 | 2 | 3 | 10 | 12 | 32 | -20 | 9 | B H B H B B |
Cập nhật: