Đối đầu Al-Ittihad (Youth) vs Al-Feiha U20, 20h05 ngày 21/9
Kết quả Al-Ittihad (Youth) vs Al-Feiha U20
Đối đầu Al-Ittihad (Youth) vs Al-Feiha U20
Phong độ Al-Ittihad (Youth) gần đây
Phong độ Al-Feiha U20 gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Ittihad (Youth) vs Al-Feiha U20
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 20:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Ittihad (Youth) vs Al-Feiha U20 trước đây
-
30/01/2021Al-Feiha U200 - 1Al-Ittihad (Youth)0 - 0W
-
08/10/2020Al-Ittihad (Youth)0 - 0Al-Feiha U200 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Ittihad (Youth) vs Al-Feiha U20
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ittihad (Youth) vs Al-Feiha U20: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ittihad (Youth) vs Al-Feiha U20: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ittihad (Youth) vs Al-Feiha U20: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Ittihad (Youth) (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Al-Ittihad (Youth) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Ittihad (Youth) thắng
Bại: là số trận Al-Ittihad (Youth) thua
Thắng: là số trận Al-Ittihad (Youth) thắng
Bại: là số trận Al-Ittihad (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Ittihad (Youth) và Al-Feiha U20 trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
2 | Al-Ittihad (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Al-Ettifaq (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 3 | T |
4 | Al Hazm Youths | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Al-Fath (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Al-Shabab (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Ohud Medina Youths | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Al-Nasr (Youth) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Al Wehda (Youth) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Muhayil Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Al Raed (Youth) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Al-Orubah Youths | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Al Watan Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Al-Hilal (Youth) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Al-Jeel Youths | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
17 | Al-Faisaly Harmah Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 0 | B |
18 | Al-Feiha U20 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
Cập nhật: