Đối đầu Al-Akhdoud vs Al-Riyadh, 21h00 ngày 01/3
Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Riyadh
Nhận định Al-Akhdoud vs Al-Riyadh, lúc 21h00 ngày 1/3
Đối đầu Al-Akhdoud vs Al-Riyadh
Phong độ Al-Akhdoud gần đây
Phong độ Al-Riyadh gần đây
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Akhdoud vs Al-Riyadh
-
Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Akhdoud vs Al-Riyadh trước đây
-
02/09/2023Al-Riyadh0 - 1Al-Akhdoud0 - 0W
-
08/02/2023Al-Akhdoud1 - 2Al-Riyadh1 - 1L
-
08/09/2022Al-Riyadh0 - 3Al-Akhdoud0 - 1W
-
22/02/2019Al-Akhdoud4 - 0Al-Riyadh3 - 0W
-
16/11/2018Al-Riyadh2 - 3Al-Akhdoud2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Akhdoud vs Al-Riyadh
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Akhdoud vs Al-Riyadh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Akhdoud vs Al-Riyadh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê-út | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Akhdoud vs Al-Riyadh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Akhdoud (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Al-Akhdoud (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Akhdoud thắng
Bại: là số trận Al-Akhdoud thua
Thắng: là số trận Al-Akhdoud thắng
Bại: là số trận Al-Akhdoud thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Akhdoud và Al-Riyadh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 21 | 19 | 2 | 0 | 64 | 10 | 54 | 59 | T T T T T T |
2 | Al-Nassr | 21 | 17 | 1 | 3 | 60 | 26 | 34 | 52 | T T T T T T |
3 | Al-Ahli SFC | 21 | 13 | 4 | 4 | 47 | 23 | 24 | 43 | H T T T B T |
4 | Al-Taawon | 21 | 11 | 5 | 5 | 36 | 24 | 12 | 38 | T B B H T H |
5 | Al-Ittihad | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 27 | 14 | 37 | B B B T T T |
6 | Dhamk | 21 | 8 | 7 | 6 | 36 | 27 | 9 | 31 | T T T B B H |
7 | Al-Fateh | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 29 | 6 | 30 | B H T H B H |
8 | Al-Ettifaq | 21 | 7 | 7 | 7 | 24 | 24 | 0 | 28 | H B B H T B |
9 | Al-Wehda | 21 | 8 | 2 | 11 | 33 | 37 | -4 | 26 | B T B H B H |
10 | Al-Feiha | 21 | 6 | 7 | 8 | 25 | 34 | -9 | 25 | B B B T T T |
11 | Al-Shabab | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 28 | -6 | 24 | H H B T T B |
12 | Al-Khaleej | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 31 | -7 | 23 | T T T B B H |
13 | Al-Akhdoud | 21 | 7 | 2 | 12 | 17 | 30 | -13 | 23 | B T T H T B |
14 | Al Raed | 21 | 5 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 20 | B T T B H B |
15 | Al-Riyadh | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 40 | -22 | 20 | B B B T B H |
16 | Al-Tai | 21 | 5 | 3 | 13 | 22 | 44 | -22 | 18 | B B B B H B |
17 | Abha | 21 | 4 | 3 | 14 | 25 | 56 | -31 | 15 | B H B B H B |
18 | Al-Hazm | 21 | 2 | 8 | 11 | 21 | 51 | -30 | 14 | T H B H B H |
AFC CL
Degrade Team
Cập nhật: