Đối đầu Al Raed (Youth) vs Al-Taawon Youths, 19h55 ngày 02/5
Kết quả Al Raed (Youth) vs Al-Taawon Youths
Đối đầu Al Raed (Youth) vs Al-Taawon Youths
Phong độ Al Raed (Youth) gần đây
Phong độ Al-Taawon Youths gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Raed (Youth) vs Al-Taawon Youths
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/5/2024 19:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Raed (Youth) vs Al-Taawon Youths trước đây
-
30/12/2023Al-Taawon Youths1 - 1Al Raed (Youth)1 - 0D
-
21/01/2023Al-Taawon Youths1 - 1Al Raed (Youth)0 - 0D
-
06/10/2022Al Raed (Youth)1 - 2Al-Taawon Youths0 - 0L
-
29/05/2022Al Raed (Youth)1 - 2Al-Taawon Youths0 - 0L
-
11/12/2021Al-Taawon Youths3 - 0Al Raed (Youth)0 - 0L
-
08/03/2019Al Raed (Youth)1 - 4Al-Taawon Youths0 - 0L
-
01/01/2019Al-Taawon Youths1 - 1Al Raed (Youth)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Al Raed (Youth) vs Al-Taawon Youths
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Raed (Youth) vs Al-Taawon Youths: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Raed (Youth) vs Al-Taawon Youths: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 7 | 0 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Raed (Youth) vs Al-Taawon Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Raed (Youth) (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Al Raed (Youth) (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Raed (Youth) thắng
Bại: là số trận Al Raed (Youth) thua
Thắng: là số trận Al Raed (Youth) thắng
Bại: là số trận Al Raed (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Raed (Youth) và Al-Taawon Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Hilal (Youth) | 30 | 18 | 7 | 5 | 65 | 35 | 30 | 61 | T T B T T T |
2 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 29 | 18 | 5 | 6 | 66 | 38 | 28 | 59 | H T T B T H |
3 | Al-Fath (Youth) | 29 | 18 | 2 | 9 | 58 | 32 | 26 | 56 | B T B B B T |
4 | Al-Taawon Youths | 29 | 17 | 4 | 8 | 63 | 41 | 22 | 55 | T B T T T T |
5 | Al-Nasr (Youth) | 29 | 13 | 10 | 6 | 52 | 36 | 16 | 49 | T T B H T T |
6 | Al Hazm Youths | 29 | 12 | 11 | 6 | 41 | 35 | 6 | 47 | T T H H H H |
7 | Al-Ettifaq (Youth) | 29 | 14 | 5 | 10 | 42 | 35 | 7 | 47 | B T T T T B |
8 | Al-Shabab (Youth) | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | T T T H B T |
9 | Al Raed (Youth) | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 41 | 7 | 43 | H B T T H B |
10 | Al-Ittihad (Youth) | 29 | 11 | 5 | 13 | 39 | 45 | -6 | 38 | T B B H B B |
11 | Al-Orubah Youths | 29 | 10 | 8 | 11 | 50 | 62 | -12 | 38 | T H H T H B |
12 | Al-Jeel Youths | 29 | 10 | 6 | 13 | 36 | 41 | -5 | 36 | H T T H B T |
13 | Al-Faisaly Harmah Youth | 29 | 7 | 13 | 9 | 38 | 42 | -4 | 34 | B B H B H B |
14 | Ohud Medina Youths | 29 | 8 | 9 | 12 | 34 | 47 | -13 | 33 | B B B B T H |
15 | Al-Qadasiya (Youth) | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 49 | -15 | 31 | H B H T B H |
16 | Al Wehda (Youth) | 29 | 8 | 5 | 16 | 34 | 45 | -11 | 29 | B B T B T T |
17 | Jeddah Youth | 29 | 2 | 6 | 21 | 28 | 73 | -45 | 12 | B B B B B B |
18 | Al Khaleej Youths | 29 | 2 | 5 | 22 | 14 | 56 | -42 | 11 | B H B H B B |
Cập nhật: