Đối đầu Al Khaleej Youths vs Ohud Medina Youths, 20h00 ngày 25/5
Kết quả Al Khaleej Youths vs Ohud Medina Youths
Đối đầu Al Khaleej Youths vs Ohud Medina Youths
Phong độ Al Khaleej Youths gần đây
Phong độ Ohud Medina Youths gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Khaleej Youths vs Ohud Medina Youths
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Ohud Medina Youths trước đây
-
20/01/2024Ohud Medina Youths3 - 1Al Khaleej Youths1 - 1L
-
02/02/2023Ohud Medina Youths2 - 0Al Khaleej Youths1 - 0L
-
15/10/2022Al Khaleej Youths2 - 3Ohud Medina Youths0 - 0L
-
01/04/2022Ohud Medina Youths1 - 1Al Khaleej Youths0 - 0D
-
13/11/2021Al Khaleej Youths1 - 1Ohud Medina Youths0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Al Khaleej Youths vs Ohud Medina Youths
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Ohud Medina Youths: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Ohud Medina Youths: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Ohud Medina Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Khaleej Youths (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Al Khaleej Youths (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Khaleej Youths thắng
Bại: là số trận Al Khaleej Youths thua
Thắng: là số trận Al Khaleej Youths thắng
Bại: là số trận Al Khaleej Youths thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Khaleej Youths và Ohud Medina Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Hilal (Youth) | 33 | 21 | 7 | 5 | 72 | 38 | 34 | 70 | T T T H T T |
2 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 33 | 21 | 5 | 7 | 75 | 44 | 31 | 68 | T H T T T B |
3 | Al-Fath (Youth) | 33 | 20 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 64 | B T H T H T |
4 | Al-Taawon Youths | 33 | 19 | 4 | 10 | 69 | 51 | 18 | 61 | T T T T B B |
5 | Al-Nasr (Youth) | 33 | 14 | 12 | 7 | 59 | 42 | 17 | 54 | T T B T H H |
6 | Al Hazm Youths | 33 | 13 | 12 | 8 | 45 | 41 | 4 | 51 | H H T B B H |
7 | Al-Ettifaq (Youth) | 33 | 14 | 7 | 12 | 48 | 44 | 4 | 49 | T B H B B H |
8 | Al Raed (Youth) | 33 | 13 | 8 | 12 | 52 | 45 | 7 | 47 | H B B B H T |
9 | Al-Shabab (Youth) | 33 | 12 | 10 | 11 | 53 | 45 | 8 | 46 | B T B B H H |
10 | Ohud Medina Youths | 33 | 12 | 9 | 12 | 44 | 50 | -6 | 45 | T H T T T T |
11 | Al-Ittihad (Youth) | 33 | 11 | 8 | 14 | 42 | 49 | -7 | 41 | B B B H H H |
12 | Al-Orubah Youths | 33 | 10 | 10 | 13 | 51 | 68 | -17 | 40 | H B B H B H |
13 | Al-Jeel Youths | 33 | 11 | 7 | 15 | 40 | 45 | -5 | 40 | B T B H T B |
14 | Al-Faisaly Harmah Youth | 33 | 8 | 15 | 10 | 44 | 48 | -4 | 39 | H B H B T H |
15 | Al Wehda (Youth) | 33 | 9 | 8 | 16 | 39 | 49 | -10 | 35 | T T T H H H |
16 | Al-Qadasiya (Youth) | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 53 | -15 | 35 | B H T H H B |
17 | Al Khaleej Youths | 33 | 3 | 8 | 22 | 20 | 61 | -41 | 17 | B B H H H T |
18 | Jeddah Youth | 33 | 2 | 7 | 24 | 32 | 83 | -51 | 13 | B B B H B B |
Cập nhật: