Đối đầu Al Hazm Youths vs Jeddah Youth, 02h00 ngày 17/3
Kết quả Al Hazm Youths vs Jeddah Youth
Đối đầu Al Hazm Youths vs Jeddah Youth
Phong độ Al Hazm Youths gần đây
Phong độ Jeddah Youth gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Hazm Youths vs Jeddah Youth
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Jeddah Youth trước đây
-
11/11/2023Jeddah Youth0 - 2Al Hazm Youths0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Hazm Youths vs Jeddah Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Jeddah Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Jeddah Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Jeddah Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Hazm Youths (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Al Hazm Youths (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Hazm Youths thắng
Bại: là số trận Al Hazm Youths thua
Thắng: là số trận Al Hazm Youths thắng
Bại: là số trận Al Hazm Youths thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Hazm Youths và Jeddah Youth trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 25 | 16 | 4 | 5 | 58 | 28 | 30 | 52 | B T H T H T |
2 | Al-Fath (Youth) | 24 | 16 | 2 | 6 | 51 | 25 | 26 | 50 | T T T T T B |
3 | Al-Hilal (Youth) | 25 | 14 | 7 | 4 | 51 | 31 | 20 | 49 | H T B T T T |
4 | Al-Taawon Youths | 24 | 13 | 4 | 7 | 50 | 36 | 14 | 43 | T B T T T T |
5 | Al Hazm Youths | 24 | 11 | 7 | 6 | 36 | 31 | 5 | 40 | T H H B T T |
6 | Al-Nasr (Youth) | 24 | 10 | 9 | 5 | 42 | 30 | 12 | 39 | H T B T H T |
7 | Al-Ittihad (Youth) | 24 | 11 | 4 | 9 | 36 | 33 | 3 | 37 | H T B B T T |
8 | Al Raed (Youth) | 24 | 10 | 6 | 8 | 42 | 33 | 9 | 36 | H T T B T H |
9 | Al-Ettifaq (Youth) | 24 | 10 | 5 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H T B B B |
10 | Al-Shabab (Youth) | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 33 | 5 | 34 | H T B B T T |
11 | Al-Faisaly Harmah Youth | 24 | 7 | 11 | 6 | 34 | 28 | 6 | 32 | H B T H H B |
12 | Al-Orubah Youths | 24 | 9 | 5 | 10 | 42 | 55 | -13 | 32 | B B H H B T |
13 | Ohud Medina Youths | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 37 | -7 | 29 | T H T H B B |
14 | Al-Qadasiya (Youth) | 25 | 6 | 8 | 11 | 29 | 40 | -11 | 26 | B T T T B H |
15 | Al-Jeel Youths | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 40 | -8 | 26 | H B B T B H |
16 | Al Wehda (Youth) | 25 | 5 | 5 | 15 | 26 | 43 | -17 | 20 | H B B B B B |
17 | Jeddah Youth | 24 | 2 | 6 | 16 | 24 | 63 | -39 | 12 | B H B B B B |
18 | Al Khaleej Youths | 24 | 2 | 3 | 19 | 11 | 46 | -35 | 9 | B H B T B B |
Cập nhật: